Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
NET - Báo cáo kết quả kinh doanh qúy 3/2023
Nguồn: FireAnt
Ngày phát hành: 29/11/2023
86.50 -1.40 (-1.59%)
(Net Detergent Join Stock Company)
KL: 3,100 CP
Cập nhật lúc 14:30:01 26/04
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:25:09 | 86.5 | -1.40 | 2,500 | M |
13:22:14 | 87.2 | -0.70 | 100 | M |
13:41:47 | 87 | -0.90 | 100 | M |
13:42:34 | 87 | -0.90 | 100 | M |
10:59:19 | 87.5 | -0.40 | 100 | B |
10:48:19 | 87.7 | -0.20 | 100 | M |
09:49:01 | 87.8 | -0.10 | 100 | M |
EPS năm 2024 7,966 | P/E 4QGN 9.33 | |
EPS 4 quý gần nhất 9,275 | KLGD 10 phiên 10,361 | |
EPS pha loãng 9,275 | ROE 4QGN 46.54 | |
ROA 4QGN 22.55 | Giá trị sổ sách 21,441 | |
P/B 4.03 | Beta -0.42 | |
EV/EBIT 10.41 | EV/EBITDA 9.39 | |
Vốn hóa (tỷ) 1,937 (+0) | Slg niêm yết 22,398,374 | |
Slg lưu hành 22,398,374 | Giá cao nhất 52T 88 | |
Slg TDCN 2,687,804 | Giá thấp nhất 52T 37.7 | |
Tỷ lệ free-float (%) 12 | Room NN 10,975,203 | |
Tỷ lệ % Room NN 44.2 | Room NN còn lại 1,075,723.8 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2024 | Lũy kế đến Q1/2024 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 2,100 | 363.8 | 17.32% |
Lợi nhuận trước thuế | 250 | 57.5 | 22.98% |
Lợi nhuận sau thuế | 200 | 46 | 22.98% |
Tiêu đề | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 363.8 | 541.8 | 403.5 | 461.3 | 403 | 412.8 | 389.4 | 376.1 |
Giá vốn hàng bán | 267.7 | 377.6 | 293.1 | 350.9 | 311.2 | 331.4 | 325.4 | 315.8 |
Lợi nhuận gộp | 96.1 | 164.3 | 110.4 | 110.4 | 91.7 | 81.4 | 64.1 | 60.3 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 26.4 | 30.3 | 27.4 | 23.9 | 22.8 | 19.7 | 16.5 | 16 |
Lợi nhuận tài chính | 0.8 | 2.9 | 1.5 | 2.9 | 1.3 | 2.8 | 0.2 | 1.5 |
Chi phí bán hàng | 33.1 | 100.1 | 45.3 | 37.7 | 60.7 | 48 | 37.4 | 27.4 |
Lợi nhuận khác | 0.3 | 0.3 | -0.3 | 0.1 | 1.7 | -1.1 | 0.7 | 0 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 57.4 | 59.2 | 58.6 | 67.8 | 19.3 | 28.2 | 21 | 27.3 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 46 | 51.8 | 50.9 | 59.1 | 16.6 | 24.3 | 18 | 23.7 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 12.6 | 9.6 | 12.6 | 12.8 | 4.1 | 5.9 | 4.6 | 6.3 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
26/04/2024 | 86.5 | -1.4 -1.59% | 0.27 | 3,100 |
25/04/2024 | 87.9 | 5.3 +6.42% | 2.25 | 26,100 |
24/04/2024 | 82.6 | -2.4 -2.82% | 0.9 | 10,600 |
23/04/2024 | 85 | -0.5 -0.58% | 0.02 | 200 |
22/04/2024 | 85.5 | 1.5 +1.79% | 3.25 | 38,300 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
25/04/24 | 41,700 | 29,500 | 1,489 | 983 |
24/04/24 | 17,700 | 20,400 | 738 | 1,074 |
23/04/24 | 6,000 | 17,900 | 250 | 1,053 |
22/04/24 | 51,200 | 48,700 | 948 | 1,249 |
19/04/24 | 23,500 | 27,700 | 618 | 693 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
26/04/24 | 86.50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
25/04/24 | 87.90 | 0 | 100 | -100 | 0 | 0.01 | -- |
24/04/24 | 82.60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
23/04/24 | 85.00 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
22/04/24 | 85.50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.