menu
24hmoney
Tín hiệu
NET (HNX)

Công ty Cổ phần Bột giặt Net

(Net Detergent Join Stock Company)
88.00 +5.20 (+6.28%)

Cập nhật lúc 15:02:21 28/03

KL: 6,300 CP

Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21 Q3/22 % Q3/21 Q2/22 % Q2/21 Q1/22 % Q1/21

Doanh thu

556.7

31.6%

405.1

4%

463.6

23.3%

406

15.5%

423.1

-10.2%

389.4

45.1%

376.1

5%

351.6

-7.9%

Các khoản giảm trừ

14.8

-44.6%

1.5

N/A

2.3

N/A

3

N/A

10.3

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Doanh thu thuần

541.8

31.3%

403.5

3.6%

461.3

22.7%

403

14.6%

412.8

-12.4%

389.4

45.1%

376.1

5%

351.6

-7.9%

Giá vốn hàng bán

377.6

-13.9%

293.1

9.9%

350.9

-11.1%

311.2

-8.6%

331.4

13.9%

325.4

-49%

315.8

-14.5%

286.5

5.3%

Lợi nhuận gộp

164.3

101.7%

110.4

72.3%

110.4

83%

91.7

41%

81.4

-5.7%

64.1

27.9%

60.3

-26.7%

65.1

-17.9%

Thu nhập tài chính

7

22.5%

6.5

347.7%

6

148.7%

3.9

407%

5.7

162.4%

1.4

30.1%

2.4

-10.9%

0.8

-14.1%

Chi phí tài chính

4.1

-41.2%

4.9

-287.9%

3.1

-240.5%

2.6

-366.9%

2.9

-339.4%

1.3

-322.1%

0.9

-270%

0.6

-25.3%

Chi phí tiền lãi

2

-49.3%

3

-2,342%

2.3

-2,877%

1.9

-1,760%

1.4

-776.2%

0.1

-245.7%

0.1

46.3%

0.1

17.9%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí bán hàng

100.1

-108.3%

45.3

-21.4%

37.7

-37.8%

60.7

-82.3%

48

-1.4%

37.4

-47.5%

27.4

25.8%

33.3

5.4%

Chi phí quản lý doanh nghiệp

8.3

-18.9%

7.7

-17.1%

7.8

-9.3%

14.7

-120.2%

6.9

14.3%

6.6

5.9%

7.2

6.3%

6.7

13.2%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

58.9

101.1%

58.9

190%

67.7

148.2%

17.6

-30.3%

29.3

-9.6%

20.3

9.3%

27.3

-32.2%

25.3

-31.4%

Thu nhập khác

0.3

-4.7%

0

-100%

0.1

16.8%

1.7

840.5%

0.4

-86.5%

0.7

22%

0.1

-64.7%

0.2

189.8%

Chi phí khác

0

100%

-0.3

-411.5%

-0

78%

-0.1

67.7%

-1.5

-219.2%

-0.1

-2,410%

-0.1

60.6%

-0.2

-828.5%

Thu nhập khác, ròng

0.3

130.9%

-0.3

-145.3%

0.1

448.1%

1.7

7,387%

-1.1

-150.2%

0.7

12.5%

0

-76%

0

-51.4%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

59.2

110.4%

58.6

179.5%

67.8

148.4%

19.3

-23.8%

28.2

-18.7%

21

9.4%

27.3

-32.3%

25.3

-31.4%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

9.3

-772%

7.7

-32.1%

8.7

-142.4%

2.6

14.5%

1.1

79.7%

5.8

-119.2%

3.6

32.4%

3.1

28.9%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

1.9

167.3%

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

2.8

N/A

2.8

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

7.5

-91.9%

7.7

-156.6%

8.7

-142.4%

2.6

14.5%

3.9

26.5%

3

-12.9%

3.6

32.4%

3.1

28.9%

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

51.8

113.3%

50.9

183.3%

59.1

149.3%

16.6

-25.1%

24.3

-17.3%

18

8.8%

23.7

-32.2%

22.2

-31.7%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

51.8

113.3%

50.9

183.3%

59.1

149.3%

16.6

-25.1%

24.3

-17.3%

18

8.8%

23.7

-32.2%

22.2

-31.7%

EPS Quý

N/A

N/A

2,273

183.4%

2,638

149.3%

743

-25.1%

1,084

-17.3%

802

8.8%

1,058

-32.3%

992

-31.7%

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải App Tài chính - Chứng khoán nhiều người dùng nhất cho điện thoại