Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
18.30 +0.10 (+0.55%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp NBT | 10,100 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 10,100 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 50% | 1 50% | 0 0% | 0 0% | 100 0.99% | 100 0.99% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 1 50% | 1 50% | 0 0% | 0 0% | 10,000 99.01% | 10,000 99.01% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 18.3 | 0.1 +0.55% | 0.18 | 10,100 |
19/12/2024 | 18.5 | 0 0.00% | 0.2 | 11,200 |
18/12/2024 | 18.2 | 0 0.00% | 0.01 | 700 |
17/12/2024 | 18.2 | 0 0.00% | 0 | 0 |
16/12/2024 | 18.2 | 0.6 +3.41% | 0 | 200 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 12,100 | 10,300 | 1,008 | 2,575 |
19/12/24 | 13,800 | 11,800 | 767 | 1,475 |
18/12/24 | 3,900 | 11,500 | 300 | 1,150 |
17/12/24 | 1,900 | 10,500 | 317 | 3,500 |
16/12/24 | 2,600 | 900 | 236 | 225 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)