Tìm mã CK, công ty, tin tức
12.40 +0.20 (+1.64%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 700 | 739.77 | 105.68 | 14 | 19.28 | 137.68 | 11.2 | 14.98 | 133.76 |
2022 | Cả năm | 632 | 700.76 | 110.88 | 15 | 25.64 | 170.96 | 12 | 21.1 | 175.84 |
2021 | Cả năm | 484 | 603.34 | 124.66 | 12 | 20.31 | 169.28 | 9.6 | 15.77 | 164.3 |
2020 | Cả năm | 420 | 520.04 | 123.82 | 10.5 | 12.99 | 123.75 | 8.4 | 10.26 | 122.11 |
2019 | 2 | 350 | 0 | 0 | 9 | 0 | 0 | 7.2 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Cả năm | 446.83 | 127.67 | 11.25 | 125.04 | 8.89 | 123.44 |