Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


16.35 +0.45 (+2.83%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp NAB | 1,141,100 | |
KL MUA chủ động | 507,300 | M |
KL BÁN chủ động | 453,600 | B |
KL Khớp phiên ATO | 101,500 | |
KL Khớp phiên ATC | 78,700 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 88 30.56% | 27 9.38% | 61 21.18% | 0 0% | 29,900 2.62% | 7,400 0.65% | 22,500 1.97% | 0 0% |
1K-10K | 172 59.72% | 125 43.4% | 46 15.97% | 1 0.35% | 543,200 47.6% | 391,400 34.3% | 150,400 13.18% | 1,400 0.12% |
10K-50K | 26 9.03% | 8 2.78% | 18 6.25% | 0 0% | 387,800 33.98% | 96,900 8.49% | 290,900 25.49% | 0 0% |
50K-200K | 2 0.69% | 0 0% | 0 0% | 2 0.69% | 180,200 15.79% | 0 0% | 0 0% | 180,200 15.79% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:24:55 | B | 16.4 | +0.50 | 2,000 |
14:26:19 | M | 16.45 | +0.55 | 2,000 |
14:03:01 | B | 16.35 | +0.45 | 20,000 |
14:02:26 | B | 16.4 | +0.50 | 500 |
14:02:50 | B | 16.4 | +0.50 | 9,600 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Thời gian | Mã | Giá | Khối lượng | Giá trị | Giá trị tích luỹ |
---|---|---|---|---|---|
14:11:09 | NAB | 14.8 | 10 | 148,000 | 148,000 |
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
18/04/2025 | 16.35 | 0.45 +2.83% | 18.55 | 1,141,100 |
17/04/2025 | 15.9 | -0.2 -1.24% | 12.39 | 777,100 |
16/04/2025 | 16.1 | 0.15 +0.94% | 12.15 | 754,100 |
15/04/2025 | 15.95 | -0.4 -2.45% | 21.87 | 1,353,800 |
14/04/2025 | 16.35 | -0.45 -2.68% | 17.83 | 1,077,500 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
18/04/25 | 1,205,700 | 1,323,800 | 3,259 | 2,948 |
17/04/25 | 1,043,400 | 1,042,200 | 3,410 | 3,012 |
16/04/25 | 812,000 | 794,600 | 2,491 | 1,645 |
15/04/25 | 1,389,400 | 1,357,900 | 1,627 | 2,732 |
14/04/25 | 1,126,900 | 1,119,200 | 2,853 | 2,177 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)