Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


16.55 -0.05 (-0.30%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp NAB | 1,000,700 | |
KL MUA chủ động | 663,000 | M |
KL BÁN chủ động | 151,100 | B |
KL Khớp phiên ATO | 100,500 | |
KL Khớp phiên ATC | 86,100 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 18 14.52% | 11 8.87% | 7 5.65% | 0 0% | 5,500 0.56% | 2,800 0.29% | 2,700 0.28% | 0 0% |
1K-10K | 78 62.9% | 51 41.13% | 26 20.97% | 1 0.81% | 229,400 23.39% | 137,100 13.98% | 90,300 9.21% | 2,000 0.2% |
10K-50K | 25 20.16% | 21 16.94% | 4 3.23% | 0 0% | 489,200 49.88% | 431,100 43.96% | 58,100 5.92% | 0 0% |
50K-200K | 3 2.42% | 1 0.81% | 0 0% | 2 1.61% | 256,600 26.16% | 70,000 7.14% | 0 0% | 186,600 19.03% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:03 | - | 16.55 | -0.05 | 86,100 |
14:28:40 | M | 16.55 | -0.05 | 1,000 |
14:28:31 | M | 16.55 | -0.05 | 2,000 |
14:19:12 | M | 16.55 | -0.05 | 1,000 |
14:17:53 | B | 16.5 | -0.10 | 200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Thời gian | Mã | Giá | Khối lượng | Giá trị | Giá trị tích luỹ |
---|---|---|---|---|---|
13:13:56 | NAB | 16.49 | 320,000 | 5,276,800,000 | 5,276,800,000 |
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
29/04/2025 | 16.55 | -0.05 -0.30% | 16.58 | 1,000,700 |
28/04/2025 | 16.6 | 0 0.00% | 15.19 | 916,000 |
25/04/2025 | 16.6 | 0.3 +1.84% | 18.43 | 1,124,700 |
24/04/2025 | 16.3 | 0.1 +0.62% | 16.83 | 1,041,500 |
23/04/2025 | 16.2 | 0.15 +0.93% | 17.02 | 1,053,400 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
29/04/25 | 1,058,600 | 1,040,200 | 7,616 | 3,970 |
28/04/25 | 956,100 | 1,030,000 | 6,168 | 2,869 |
25/04/25 | 1,143,700 | 1,160,000 | 3,631 | 2,679 |
24/04/25 | 1,074,400 | 1,119,700 | 4,591 | 3,303 |
23/04/25 | 1,093,200 | 1,258,600 | 4,774 | 4,679 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)