Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


57.90 -1.10 (-1.86%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp MWG | 4,800,600 | |
KL MUA chủ động | 1,661,900 | M |
KL BÁN chủ động | 3,035,100 | B |
KL Khớp phiên ATO | 80,300 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 23,300 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 3,080 64.99% | 1,422 30.01% | 1,646 34.73% | 12 0.25% | 1,003,900 13.82% | 472,100 6.5% | 528,000 7.27% | 3,800 0.05% |
1K-10K | 1,536 32.41% | 735 15.51% | 800 16.88% | 1 0.02% | 3,729,100 51.34% | 1,812,900 24.96% | 1,915,200 26.37% | 1,000 0.01% |
10K-50K | 119 2.51% | 54 1.14% | 64 1.35% | 1 0.02% | 1,837,600 25.3% | 771,200 10.62% | 1,048,400 14.43% | 18,000 0.25% |
50K-200K | 3 0.06% | 1 0.02% | 2 0.04% | 0 0% | 200,200 2.76% | 100,000 1.38% | 100,200 1.38% | 0 0% |
>=200K | 1 0.02% | 0 0% | 0 0% | 1 0.02% | 492,200 6.78% | 0 0% | 0 0% | 492,200 6.78% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:29:59 | M | 58.6 | -0.40 | 4,000 |
14:29:35 | B | 58.5 | -0.50 | 1,300 |
14:29:33 | M | 58.6 | -0.40 | 500 |
14:29:32 | M | 58.6 | -0.40 | 500 |
14:29:30 | M | 58.6 | -0.40 | 600 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Thời gian | Mã | Giá | Khối lượng | Giá trị | Giá trị tích luỹ |
---|---|---|---|---|---|
13:15:48 | MWG | 60.4 | 188,000 | 11,355,200,000 | 11,355,200,000 |
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
01/04/2025 | 57.9 | -1.1 -1.86% | 279.77 | 4,800,600 |
31/03/2025 | 59 | -0.8 -1.34% | 382.93 | 6,534,800 |
28/03/2025 | 59.8 | -0.6 -0.99% | 430.9 | 7,228,900 |
27/03/2025 | 60.4 | -0.4 -0.66% | 192.37 | 3,190,000 |
26/03/2025 | 60.8 | 0.3 +0.50% | 146.67 | 2,416,100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
31/03/25 | 6,578,300 | 6,774,100 | 2,565 | 4,750 |
28/03/25 | 7,391,900 | 7,454,600 | 3,358 | 5,075 |
27/03/25 | 3,300,500 | 3,261,600 | 2,077 | 3,806 |
26/03/25 | 2,437,300 | 3,016,600 | 1,562 | 2,895 |
25/03/25 | 5,640,100 | 5,530,900 | 3,140 | 3,284 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)