Tìm mã CK, công ty, tin tức
10.00 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 79 | 79.69 | 100.87 | 2.97 | 3.31 | 111.43 | 2.37 | 2.35 | 99.02 |
2022 | Cả năm | 75.51 | 77.39 | 102.48 | 2.75 | 2.94 | 106.78 | 2.2 | 2.35 | 106.71 |
2021 | Cả năm | 74.55 | 74.97 | 100.57 | 1.66 | 2.75 | 165.38 | 1.33 | 2.16 | 162.69 |
2020 | Cả năm | 74.85 | 77.31 | 103.29 | 1.39 | 1.65 | 118.43 | 1.11 | 1.42 | 127.17 |
2019 | 2 | 69.5 | 0 | 0 | 0.83 | 0 | 0 | 0.66 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Cả năm | 71.12 | 102.34 | 1.39 | 167.64 | 1.11 | 167.29 |