Tìm mã CK, công ty, tin tức
13.40 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 360 | 347.12 | 96.42 | 6.25 | -33.89 | -542.2 | 5 | -33.89 | -677.75 |
2021 | Cả năm | 350 | 400.52 | 114.43 | 56.25 | 9.64 | 17.14 | 45 | 8.65 | 19.22 |
2020 | Cả năm | 275 | 397.7 | 144.62 | 40 | 100.45 | 251.11 | 32 | 95.38 | 298.05 |
2019 | 2 | 268 | 0 | 0 | 8.13 | 0 | 0 | 6.5 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Luỹ kế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |