Tìm mã CK, công ty, tin tức
16.50 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 147 | 157.4 | 107.07 | 13.73 | 14.65 | 106.75 | 10.98 | 12.61 | 114.83 |
2022 | Cả năm | 135 | 143.94 | 106.62 | 10.88 | 12.72 | 116.96 | 8.7 | 10.98 | 126.2 |
2021 | Cả năm | 120 | 129.73 | 108.11 | 10.77 | 11.04 | 102.5 | 8.62 | 9.49 | 110.12 |
2020 | Cả năm | 110 | 122.6 | 111.45 | 7.25 | 9.9 | 136.57 | 5.8 | 8.87 | 152.98 |
2019 | 2 | 102 | 0 | 0 | 5.22 | 0 | 0 | 4.5 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Cả năm | 111.8 | 109.6 | 7.03 | 134.67 | 6 | 133.23 |