24HMoney
Tín hiệu
menu
MDF (UPCOM)

Công ty Cổ phần Gỗ MDF VRG Quảng Trị

6.50 0.00 (0.00%)

KL: 1,500 CP Cập nhật lúc 15:03:47 21/11
Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q3/24 % Q3/23 Q2/24 % Q2/23 Q1/24 % Q1/23 Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21

Doanh thu

280.8

50.3%

239.3

40.2%

215.6

31.8%

264.1

-15.8%

186.8

-37.3%

170.8

-53%

163.7

-48.4%

313.8

-7.8%

Các khoản giảm trừ

0.1

77.6%

0

N/A

0.4

-4,250%

0

99.7%

0.5

-120.2%

N/A

N/A

0

N/A

4.1

-5,263%

Doanh thu thuần

280.7

50.7%

239.3

40.1%

215.3

31.5%

264

-14.7%

186.2

-37.5%

170.8

-53%

163.7

-48.4%

309.7

-9%

Giá vốn hàng bán

247.4

-41.9%

213

-50.8%

199.4

-24.9%

230

22.2%

174.4

35.4%

141.3

53.8%

159.6

43.2%

295.5

-5.8%

Lợi nhuận gộp

33.2

179.7%

26.3

-10.9%

15.9

292.7%

34.1

139.4%

11.9

-57.3%

29.5

-49%

4

-88.7%

14.2

-76.7%

Thu nhập tài chính

0.1

-88.3%

1.5

164.7%

1.4

639.7%

0.6

383.2%

1.2

153.2%

0.6

-12.9%

0.2

-36.9%

0.1

-11.3%

Chi phí tài chính

7.8

18.2%

6.6

36.1%

7

24.3%

9

4.3%

9.5

-49.3%

10.3

-33.8%

9.3

-17.7%

9.4

-27.8%

Chi phí tiền lãi

5.9

37.8%

6.5

36.8%

7

24.3%

8.8

3.6%

9.5

-49.5%

10.3

-33.2%

9.2

-18%

9.2

-24.2%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí bán hàng

14.8

-2.3%

17.5

-10.9%

17.8

-48.1%

26.3

-14.3%

14.4

17.9%

15.8

20.7%

12

30%

23

-65.1%

Chi phí quản lý doanh nghiệp

3.2

-0.4%

4.4

-157.4%

3.5

1.6%

4.5

-38.5%

3.2

23.5%

1.7

52.6%

3.5

23.8%

3.2

45.3%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

7.6

154.6%

-0.7

-131.1%

-11.1

46.3%

-5.1

76%

-14

-6,977%

2.3

-91.7%

-20.6

-421.1%

-21.4

-162.9%

Thu nhập khác

0.1

-14.9%

5

4,332%

0.4

N/A

2.5

344.7%

0.1

N/A

0.1

N/A

N/A

N/A

0.6

1,031%

Chi phí khác

-0.1

-141.5%

-0.2

-404.8%

-0.1

-13.8%

-2.7

-5,609%

0.3

253.4%

-0

-102.2%

-0.1

96.6%

-0

97.7%

Thu nhập khác, ròng

-0

-109.3%

4.8

6,059%

0.3

538.8%

-0.2

-134.5%

0.4

305.6%

0.1

-94.9%

-0.1

96.6%

0.5

126%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

7.6

155.7%

4.1

75.6%

-10.7

48%

-5.3

74.5%

-13.7

-42,095%

2.4

-91.9%

-20.7

-580.8%

-20.8

-165.2%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

3.7

162.8%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

3.7

162.8%

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

7.6

155.7%

4.1

75.6%

-10.7

48%

-5.3

69%

-13.7

-52,594%

2.4

-90%

-20.7

-712.5%

-17.2

-165.7%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

7.6

155.7%

4.1

75.6%

-10.7

48%

-5.3

69%

-13.7

-52,594%

2.4

-90%

-20.7

-712.5%

-17.2

-165.7%

EPS Quý

138

155.7%

75

74.4%

-195

48%

-96

N/A

-248

N/A

43

-89.9%

-375

-714.8%

N/A

N/A

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - Giúp bạn đầu tư an toàn, hiệu quả