Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
6.90 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp MDF | 0 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
1K-10K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
10K-50K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
50K-200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
>=200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
24/12/2024 | 6.9 | 0 0.00% | 0 | 0 |
23/12/2024 | 7 | 0.4 +6.06% | 0.01 | 1,200 |
20/12/2024 | 6.6 | 0 0.00% | 0 | 0 |
19/12/2024 | 6.7 | -0.4 -5.63% | 0.02 | 3,000 |
18/12/2024 | 7 | -0.1 -1.41% | 0.01 | 1,000 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
24/12/24 | 5,100 | 10,100 | 1,020 | 1,443 |
23/12/24 | 3,300 | 4,300 | 471 | 614 |
20/12/24 | 5,400 | 1,900 | 1,350 | 380 |
19/12/24 | 4,700 | 5,300 | 470 | 279 |
18/12/24 | 20,600 | 2,500 | 2,060 | 250 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)