Tìm mã CK, công ty, tin tức
9.00 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 69.85 | 72.5 | 103.79 | 2.62 | 2.76 | 105.48 | 2.1 | 2.19 | 104.58 |
2022 | Cả năm | 68.79 | 85.01 | 123.58 | 4.23 | 0.93 | 22.04 | 3.51 | 0.73 | 20.84 |
2021 | Cả năm | 64.42 | 72.93 | 113.2 | 4.11 | 4.29 | 104.41 | 3.29 | 3.52 | 107.09 |