Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
224.20 +4.50 (+2.05%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp MCH | 44,700 | |
KL MUA chủ động | 25,200 | M |
KL BÁN chủ động | 15,700 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 3,800 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 78 85.71% | 43 47.25% | 29 31.87% | 6 6.59% | 18,300 40.94% | 9,300 20.81% | 7,200 16.11% | 1,800 4.03% |
1K-10K | 13 14.29% | 6 6.59% | 6 6.59% | 1 1.1% | 26,400 59.06% | 10,100 22.6% | 15,300 34.23% | 1,000 2.24% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:59:20 | B | 224.1 | +4.40 | 100 |
14:59:14 | B | 224.1 | +4.40 | 100 |
14:59:13 | B | 224.1 | +4.40 | 500 |
14:59:06 | B | 224.1 | +4.40 | 600 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Thời gian | Mã | Giá | Khối lượng | Giá trị | Giá trị tích luỹ |
---|---|---|---|---|---|
13:02:09 | MCH | 222 | 54,500 | 12,099,000,000 | 12,654,000,000 |
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 224.2 | 4.5 +2.05% | 9.97 | 44,700 |
19/12/2024 | 219.5 | -0.7 -0.32% | 10.35 | 47,100 |
18/12/2024 | 229 | -1 -0.43% | 10.22 | 44,500 |
17/12/2024 | 231.9 | -0.1 -0.04% | 15.27 | 66,400 |
16/12/2024 | 232.8 | 7.5 +3.33% | 22.64 | 97,600 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 70,700 | 111,800 | 393 | 608 |
19/12/24 | 76,400 | 127,200 | 334 | 859 |
18/12/24 | 58,400 | 174,100 | 356 | 1,350 |
17/12/24 | 87,500 | 197,400 | 344 | 914 |
16/12/24 | 125,700 | 200,700 | 489 | 687 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)