Tìm mã CK, công ty, tin tức
7.90 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 125.26 | 144.41 | 115.29 | 2.34 | 1.81 | 77.16 | 1.87 | 1.33 | 71.16 |
2022 | Cả năm | 108.99 | 149.38 | 137.06 | 4.08 | 0.38 | 9.35 | 3.26 | 0.27 | 8.19 |
2021 | Cả năm | 193 | 182.45 | 94.53 | 6.88 | 5.88 | 85.56 | 5.5 | 4.68 | 85.17 |
2020 | Cả năm | 215.33 | 213.98 | 99.37 | 6.75 | 7.6 | 112.57 | 5.4 | 6.05 | 112.07 |
2019 | 2 | 200 | 0 | 0 | 7.5 | 0 | 0 | 6 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Luỹ kế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |