Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
7.50 -0.30 (-3.85%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp LTG | 644,600 | |
KL MUA chủ động | 261,900 | M |
KL BÁN chủ động | 381,900 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 800 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 144 53.14% | 105 38.75% | 39 14.39% | 0 0% | 36,900 5.72% | 23,900 3.71% | 13,000 2.02% | 0 0% |
1K-10K | 115 42.44% | 59 21.77% | 56 20.66% | 0 0% | 304,700 47.27% | 137,800 21.38% | 166,900 25.89% | 0 0% |
10K-50K | 9 3.32% | 3 1.11% | 6 2.21% | 0 0% | 128,300 19.9% | 48,000 7.45% | 80,300 12.46% | 0 0% |
50K-200K | 3 1.11% | 1 0.37% | 2 0.74% | 0 0% | 174,700 27.1% | 64,400 9.99% | 110,300 17.11% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:42:28 | B | 7.4 | -0.40 | 200 |
14:59:08 | M | 7.5 | -0.30 | 500 |
14:58:41 | M | 7.5 | -0.30 | 3,000 |
14:58:00 | M | 7.5 | -0.30 | 400 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 7.5 | -0.3 -3.85% | 4.86 | 644,600 |
19/12/2024 | 7.8 | 0 0.00% | 0 | 0 |
18/12/2024 | 7.8 | 0 0.00% | 0 | 0 |
17/12/2024 | 7.8 | 0 0.00% | 0 | 0 |
16/12/2024 | 7.8 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 883,900 | 911,000 | 1,315 | 2,261 |
19/12/24 | 0 | 0 | NaN | NaN |
18/12/24 | 0 | 0 | NaN | NaN |
17/12/24 | 0 | 0 | NaN | NaN |
16/12/24 | 0 | 0 | NaN | NaN |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)