Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Báo cáo phân tích kỹ thuật cổ phiếu LTG - EVS
Nguồn: EVS
Ngày phát hành: 24/09/2023
21.80 -0.30 (-1.36%)
(Loc Troi Group Joint Stock Company)
KL: 312,800 CP
Cập nhật lúc 11:30:06 03/07
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
11:29:18 | 21.8 | -0.30 | 1,000 | M |
11:29:12 | 21.8 | -0.30 | 100 | M |
11:28:48 | 21.8 | -0.30 | 1,500 | M |
11:28:38 | 21.8 | -0.30 | 100 | M |
11:27:44 | 21.8 | -0.30 | 200 | M |
11:26:57 | 21.8 | -0.30 | 6,900 | M |
11:26:56 | 21.8 | -0.30 | 100 | B |
11:26:32 | 21.8 | -0.30 | 10,000 | B |
11:26:04 | 21.9 | -0.20 | 300 | M |
11:23:07 | 21.9 | -0.20 | 500 | M |
11:17:52 | 21.9 | -0.20 | 1,000 | M |
11:10:34 | 21.8 | -0.30 | 8,100 | B |
11:05:08 | 21.8 | -0.30 | 200 | M |
11:04:54 | 21.8 | -0.30 | 200 | B |
11:04:31 | 21.8 | -0.30 | 800 | B |
11:03:54 | 21.8 | -0.30 | 300 | B |
10:59:12 | 21.8 | -0.30 | 100 | B |
10:58:45 | 21.8 | -0.30 | 100 | B |
10:55:45 | 21.8 | -0.30 | 1,000 | B |
10:53:29 | 21.8 | -0.30 | 300 | B |
EPS năm 2024 168 | P/E 4QGN | |
EPS 4 quý gần nhất 8 | KLGD 10 phiên 271,113 | |
EPS pha loãng 8 | ROE 4QGN 0.03 | |
ROA 4QGN 0.01 | Giá trị sổ sách | |
P/B | Beta 0.84 | |
EV/EBIT | EV/EBITDA | |
Vốn hóa (tỷ) 2,196 (-33) | Slg niêm yết 100,741,465 | |
Slg lưu hành 100,741,465 | Giá cao nhất 52T 32.58 | |
Slg TDCN | Giá thấp nhất 52T 20.68 | |
Tỷ lệ free-float (%) 45 | Room NN 49,363,317 | |
Tỷ lệ % Room NN 48.26 | Room NN còn lại 746,060.2 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 3,848.7 | 5,819.8 | 4,461.1 | 3,335.5 | 2,452.2 | 3,062 | 2,736.1 | 3,547.3 |
Giá vốn hàng bán | 3,603.6 | 4,297.3 | 4,308.8 | 2,811.4 | 2,179.4 | 2,329.4 | 2,244.5 | 3,175.6 |
Lợi nhuận gộp | 245.1 | 1,522.5 | 152.2 | 524.1 | 272.8 | 732.6 | 491.6 | 371.6 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 6.4 | 26.2 | 3.4 | 14.3 | 11.1 | 23.9 | 18 | 10.5 |
Lợi nhuận tài chính | -155.7 | -199 | -263.9 | -182 | -85.3 | -60.1 | -108.7 | -108.7 |
Chi phí bán hàng | 137.1 | 525.2 | 164.9 | 135.8 | 151.9 | 287.2 | 186.4 | 237.2 |
Lợi nhuận khác | 66.1 | -26.5 | 5.8 | 357.6 | 1.3 | -6 | 2.4 | 6.4 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | -86.4 | 347.6 | -322.2 | 435.5 | -77.2 | 272.7 | 95.1 | -53.5 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | -96.3 | 247.8 | -327.1 | 425.6 | -81.2 | 208.8 | 63.8 | -44.3 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | -2.5 | 4.3 | -7.3 | 11.5 | -3.3 | 6.8 | 2.3 | -1.3 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.