Tìm mã CK, công ty, tin tức
10.00 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 111.57 | 99.09 | 88.82 | 1.18 | 1.21 | 103.24 | 0.9 | 0.86 | 95.42 |
2022 | Cả năm | 91.84 | 138.83 | 151.16 | 1.1 | 1.17 | 106.41 | 0.88 | 0.9 | 102.16 |
2021 | Cả năm | 84 | 97.1 | 115.59 | 0.99 | 1.08 | 108.72 | 0.79 | 0.84 | 106.15 |
2020 | Cả năm | 94 | 73.05 | 77.71 | 1.35 | 0.96 | 71.26 | 1.08 | 0.8 | 74.16 |
2019 | 2 | 58 | 0 | 0 | 2.8 | 0 | 0 | 2.24 | 0 | 0 |
Luỹ kế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |