Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
2.90 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp LIG | 65,000 | |
KL MUA chủ động | 41,300 | M |
KL BÁN chủ động | 12,700 | B |
KL Khớp phiên ATC | 11,000 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 24 68.57% | 13 37.14% | 11 31.43% | 0 0% | 5,300 8.15% | 2,900 4.46% | 2,400 3.69% | 0 0% |
1K-10K | 7 20% | 3 8.57% | 4 11.43% | 0 0% | 17,700 27.23% | 7,400 11.38% | 10,300 15.85% | 0 0% |
10K-50K | 4 11.43% | 3 8.57% | 0 0% | 1 2.86% | 42,000 64.62% | 31,000 47.69% | 0 0% | 11,000 16.92% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:20:42 | B | 2.8 | -0.10 | 100 |
13:50:51 | B | 2.8 | -0.10 | 2,000 |
14:45:02 | - | 2.9 | 0.00 | 11,000 |
14:02:55 | M | 2.9 | 0.00 | 300 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 2.9 | 0 0.00% | 0.19 | 65,000 |
19/12/2024 | 2.9 | 0 0.00% | 0.37 | 131,000 |
18/12/2024 | 2.9 | 0 0.00% | 0.14 | 46,900 |
17/12/2024 | 2.9 | 0 0.00% | 0.5 | 173,600 |
16/12/2024 | 2.9 | 0 0.00% | 0.65 | 224,400 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 583,300 | 1,005,500 | 3,038 | 5,104 |
19/12/24 | 600,300 | 1,179,900 | 3,159 | 6,704 |
18/12/24 | 424,300 | 1,073,700 | 2,685 | 4,971 |
17/12/24 | 839,200 | 1,039,600 | 5,212 | 5,071 |
16/12/24 | 886,800 | 1,081,200 | 5,067 | 5,300 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)