Tìm mã CK, công ty, tin tức
6.90 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 700 | 600.17 | 85.74 | 0.48 | 7.01 | 1,475 | 0.38 | 3.84 | 1,011 |
2021 | Cả năm | 700 | 771.09 | 110.16 | 0.3 | 2.86 | 952.12 | 0.24 | 0.25 | 105.07 |
2020 | Cả năm | 680 | 682.22 | 100.33 | 0.26 | 0.26 | 100.1 | 0.21 | 0.26 | 125.12 |
2019 | 2 | 580 | 0 | 0 | 0.25 | 0 | 0 | 0.2 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Cả năm | 782.4 | 134.9 | 0.25 | 100.09 | 0.18 | 87.79 |