Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
11.60 +0.10 (+0.87%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp KLB | 54,600 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 54,600 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 6 27.27% | 5 22.73% | 1 4.55% | 0 0% | 2,000 3.66% | 1,500 2.75% | 500 0.92% | 0 0% |
1K-10K | 16 72.73% | 6 27.27% | 10 45.45% | 0 0% | 52,600 96.34% | 18,600 34.07% | 34,000 62.27% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:56:05 | M | 11.6 | +0.10 | 100 |
14:49:15 | M | 11.6 | +0.10 | 500 |
14:41:26 | B | 11.5 | 0.00 | 5,000 |
14:34:27 | B | 11.5 | 0.00 | 5,000 |
14:32:10 | B | 11.5 | 0.00 | 3,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Thời gian | Mã | Giá | Khối lượng | Giá trị | Giá trị tích luỹ |
---|---|---|---|---|---|
14:26:55 | KLB | 11.5 | 388,000 | 4,462,000,000 | 5,393,500,000 |
14:06:22 | KLB | 11.5 | 81,000 | 931,500,000 | 931,500,000 |
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
26/12/2024 | 11.6 | 0.1 +0.87% | 0.63 | 54,600 |
25/12/2024 | 11.6 | 0.2 +1.75% | 1.28 | 110,500 |
24/12/2024 | 11.4 | 0.1 +0.88% | 0.6 | 52,300 |
23/12/2024 | 11.4 | 0 0.00% | 0.76 | 67,300 |
20/12/2024 | 11.4 | 0.1 +0.88% | 0.2 | 17,200 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
25/12/24 | 167,900 | 237,800 | 1,887 | 2,831 |
24/12/24 | 83,600 | 138,000 | 1,145 | 2,706 |
23/12/24 | 106,000 | 137,000 | 1,247 | 2,796 |
20/12/24 | 65,800 | 71,800 | 1,645 | 1,710 |
19/12/24 | 147,000 | 77,800 | 2,100 | 1,496 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)