Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
11.40 +0.10 (+0.88%)
Tổng hợp trong phiên KLB
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Khớp lệnh trong phiên
Xem tất cảNGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:37:02 | M | 11.4 | +0.10 | 500 |
14:14:04 | B | 11.3 | 0.00 | 100 |
14:28:03 | M | 11.4 | +0.10 | 10,000 |
13:45:28 | M | 11.4 | +0.10 | 100 |
# | Q3/24 | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 1,980.8 | 2,016.8 | 1,862.7 | 2,020.2 | 2,158 | 2,227.4 | 2,167.6 | 1,820.6 |
Tổng chi phí | 1,771.8 | 1,679.1 | 1,648.9 | 1,940.8 | 1,920.8 | 2,027.5 | 1,965.4 | 1,652 |
Tổng lợi nhuận trước thuế | 209 | 337.7 | 213.8 | 79.4 | 237.2 | 199.9 | 202.1 | 168.6 |
Lợi nhuận sau thuế | 166.8 | 269.3 | 170.7 | 63.4 | 189.2 | 159.8 | 161.6 | 134.6 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 8.4 | 13.4 | 9.2 | 3.1 | 8.8 | 7.2 | 7.5 | 7.4 |
EPS năm 2024 1,588 | P/E 4QGN
6.14 | |
EPS 4 quý gần nhất 1,854 | KLGD 10 phiên 39,861 | |
EPS pha loãng 1,854 | ROE 4QGN 11.09 | |
ROA 4QGN 0.75 | Giá trị sổ sách
17,518 | |
P/B
0.65 | Beta 1.18 | |
EV/EBIT
- | EV/EBITDA
- | |
Vốn hóa (tỷ) 4,121 (+6) | Slg niêm yết 365,281,878 | |
Slg lưu hành 361,481,878 | Giá cao nhất 52T 13.72 | |
Slg TDCN
343,407,784 | Giá thấp nhất 52T 10.77 | |
Tỷ lệ free-float (%) 95 | Room NN 109,584,563 | |
Tỷ lệ % Room NN 27.05 | Room NN còn lại 10,758,273.7 |
Không có dữ liệu
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|
Hồ hơ doanh nghiệp
Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.