Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
KDH (MUA, Giá mục tiêu: 45.700 Đồng/cp): Bàn giao dự án The Privia hỗ trợ tăng trưởng lợi nhuận tích cực đến năm 2025
Nguồn: SSI
Ngày phát hành: 30/08/2024
37.85 -0.15 (-0.39%)
(Khang Dien House Trading and Investment Joint Stock Company)
KL: 7,831,100 CP
Cập nhật lúc 14:45:38 20/09
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:45:04 | 37.85 | -0.15 | 3,045,000 | - |
14:29:55 | 37.9 | -0.10 | 700 | B |
14:29:51 | 37.9 | -0.10 | 9,300 | M |
14:29:46 | 37.9 | -0.10 | 500 | M |
14:29:43 | 37.9 | -0.10 | 10,000 | M |
14:29:40 | 37.9 | -0.10 | 2,600 | B |
14:29:39 | 37.9 | -0.10 | 1,200 | B |
14:29:32 | 37.9 | -0.10 | 500 | B |
14:29:28 | 37.95 | -0.05 | 500 | M |
14:29:19 | 37.9 | -0.10 | 1,500 | B |
14:29:18 | 37.9 | -0.10 | 1,200 | B |
14:29:14 | 37.9 | -0.10 | 500 | B |
14:29:07 | 37.9 | -0.10 | 5,600 | M |
14:29:01 | 37.9 | -0.10 | 200 | M |
14:28:56 | 37.9 | -0.10 | 2,000 | M |
14:28:48 | 37.9 | -0.10 | 500 | M |
14:28:45 | 37.9 | -0.10 | 700 | M |
14:28:41 | 37.85 | -0.15 | 1,000 | B |
14:28:41 | 37.9 | -0.10 | 6,000 | M |
14:28:39 | 37.9 | -0.10 | 100 | M |
EPS năm 2024 905 | P/E 4QGN 50.45 | |
EPS 4 quý gần nhất 753 | KLGD 10 phiên 3,016,640 | |
EPS pha loãng 753 | ROE 4QGN 4.53 | |
ROA 4QGN 2.32 | Giá trị sổ sách 18,410 | |
P/B 2.06 | Beta 1.29 | |
EV/EBIT 26.55 | EV/EBITDA 26.65 | |
Vốn hóa (tỷ) 34,421 (-136) | Slg niêm yết 909,403,715 | |
Slg lưu hành 909,403,715 | Giá cao nhất 52T 38.6 | |
Slg TDCN 545,642,229 | Giá thấp nhất 52T 28.4 | |
Tỷ lệ free-float (%) 60 | Room NN 454,701,857 | |
Tỷ lệ % Room NN 38.34 | Room NN còn lại 106,013,612 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2023): Công ty TNHH PwC (Việt Nam)
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 644.5 | 334 | 469.5 | 616.4 | 582.3 | 425.3 | 1,234.1 | 802.7 |
Giá vốn hàng bán | 144.6 | 159.8 | 177.9 | 183.7 | 65.9 | 93.4 | 935.9 | 293.2 |
Lợi nhuận gộp | 499.9 | 174.2 | 291.6 | 432.7 | 516.4 | 331.9 | 298.2 | 509.5 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 79 | 52.2 | 62.1 | 70.2 | 84.2 | 78 | 24.2 | 63.5 |
Lợi nhuận tài chính | -0.9 | -9.1 | -39.8 | -54.9 | -4.8 | 11.4 | -20 | -48.8 |
Chi phí bán hàng | 31 | 11 | 58.8 | 72.7 | 19.4 | 12.1 | 42.1 | 42.8 |
Lợi nhuận khác | -51.2 | -6.9 | -24.2 | -1.8 | -24.8 | 12.3 | 1.4 | 116.2 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 370.6 | 101.7 | 115.8 | 255.6 | 413 | 287 | 179.9 | 483 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 280.2 | 64 | 63.4 | 210.1 | 256 | 201.1 | 110.7 | 344.8 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 43.5 | 19.2 | 13.5 | 34.1 | 43.8 | 47.3 | 9 | 43 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.