Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
IJC - KIỀNG BA CHÂN - PHS
Nguồn: PHS
Ngày phát hành: 06/08/2024
13.70 +0.25 (+1.86%)
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:14:39 | 13.7 | +0.25 | 100 | B |
14:14:37 | 13.7 | +0.25 | 2,000 | B |
14:17:02 | 13.7 | +0.25 | 1,000 | B |
14:17:00 | 13.7 | +0.25 | 5,000 | B |
14:00:36 | 13.7 | +0.25 | 2,000 | B |
14:00:29 | 13.7 | +0.25 | 500 | B |
14:00:13 | 13.7 | +0.25 | 1,400 | M |
13:59:32 | 13.7 | +0.25 | 200 | M |
14:06:59 | 13.65 | +0.20 | 2,100 | M |
14:05:23 | 13.65 | +0.20 | 4,500 | B |
14:06:08 | 13.6 | +0.15 | 300 | B |
14:06:07 | 13.6 | +0.15 | 5,000 | B |
14:06:36 | 13.65 | +0.20 | 2,000 | M |
14:07:46 | 13.65 | +0.20 | 1,000 | B |
14:07:34 | 13.65 | +0.20 | 1,000 | B |
14:29:58 | 13.65 | +0.20 | 900 | M |
14:24:11 | 13.65 | +0.20 | 10,800 | M |
14:24:48 | 13.65 | +0.20 | 1,500 | B |
14:24:39 | 13.65 | +0.20 | 1,000 | B |
14:08:07 | 13.65 | +0.20 | 400 | B |
EPS năm 2024 1,451 | P/E 4QGN 15.37 | |
EPS 4 quý gần nhất 875 | KLGD 10 phiên 1,457,350 | |
EPS pha loãng 875 | ROE 4QGN 5.98 | |
ROA 4QGN 3.73 | Giá trị sổ sách 13,756 | |
P/B 0.98 | Beta 1.66 | |
EV/EBIT 11.09 | EV/EBITDA 10.01 | |
Vốn hóa (tỷ) 5,175 (+94) | Slg niêm yết 377,748,384 | |
Slg lưu hành 377,748,384 | Giá cao nhất 52T 15.74 | |
Slg TDCN 188,874,192 | Giá thấp nhất 52T 9.78 | |
Tỷ lệ free-float (%) 50 | Room NN 185,096,708 | |
Tỷ lệ % Room NN 49 | Room NN còn lại N/A |
MớiĐơn vị kiểm toán (2023): Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn A&C
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q2/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 363 | 162.1 | 238.3 | 214.1 | 704.6 | 336.7 | 213.7 | 709.9 |
Giá vốn hàng bán | 228.8 | 80.9 | 93.5 | 87.6 | 498.3 | 163.6 | 118.7 | 429.7 |
Lợi nhuận gộp | 134.2 | 81.3 | 144.8 | 126.6 | 206.3 | 173.1 | 95 | 280.2 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 36.3 | 50.1 | 60.8 | 59.1 | 29.4 | 51.4 | 44.5 | 39.6 |
Lợi nhuận tài chính | -16.4 | -8.8 | -25.8 | -17.1 | -10.8 | -14.5 | -19 | -21.9 |
Chi phí bán hàng | 8.7 | 9.5 | 7.3 | 9.7 | 8.9 | 9.7 | 11.4 | 9.6 |
Lợi nhuận khác | 2 | 1.9 | 4.2 | 0.6 | 5.5 | 1.1 | 0.6 | 3.5 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 92.4 | 49 | 95.8 | 86.2 | 177.6 | 134.8 | 42.8 | 234.9 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 73.5 | 39.2 | 76 | 69.3 | 142.1 | 107.6 | 33 | 189.4 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 18.9 | 24.2 | 31.9 | 32.4 | 20.1 | 31.9 | 15.4 | 26.9 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.