Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


14.10 +0.15 (+1.08%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp IJC | 1,839,100 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 1,839,100 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 152 35.27% | 70 16.24% | 81 18.79% | 1 0.23% | 46,800 2.54% | 18,300 1% | 27,600 1.5% | 900 0.05% |
1K-10K | 235 54.52% | 125 29% | 110 25.52% | 0 0% | 678,400 36.89% | 360,600 19.61% | 317,800 17.28% | 0 0% |
10K-50K | 41 9.51% | 25 5.8% | 15 3.48% | 1 0.23% | 790,200 42.97% | 505,900 27.51% | 268,700 14.61% | 15,600 0.85% |
50K-200K | 3 0.7% | 0 0% | 2 0.46% | 1 0.23% | 323,700 17.6% | 0 0% | 191,800 10.43% | 131,900 7.17% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
26/03/2025 | 14.1 | 0.15 +1.08% | 25.78 | 1,839,100 |
25/03/2025 | 13.95 | 0 0.00% | 45.87 | 3,289,400 |
24/03/2025 | 13.95 | -0.25 -1.76% | 70.6 | 5,072,800 |
21/03/2025 | 14.2 | -0.1 -0.70% | 49.9 | 3,617,300 |
20/03/2025 | 14.3 | -1.05 -6.84% | 259.88 | 17,934,500 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
26/03/25 | 1,869,700 | 2,213,000 | 2,231 | 2,951 |
25/03/25 | 3,784,500 | 3,397,400 | 3,215 | 4,339 |
24/03/25 | 5,294,500 | 5,134,900 | 3,672 | 4,928 |
21/03/25 | 11,494,500 | 7,592,000 | 3,843 | 4,445 |
20/03/25 | 21,962,200 | 34,119,600 | 3,480 | 6,946 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)