Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
6.10 +0.10 (+1.67%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp IDJ | 504,100 | |
KL MUA chủ động | 263,600 | M |
KL BÁN chủ động | 199,600 | B |
KL Khớp phiên ATC | 15,300 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 25,600 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 48 43.24% | 36 32.43% | 12 10.81% | 0 0% | 11,900 2.37% | 8,400 1.67% | 3,500 0.7% | 0 0% |
1K-10K | 49 44.14% | 32 28.83% | 17 15.32% | 0 0% | 147,700 29.42% | 90,400 18% | 57,300 11.41% | 0 0% |
10K-50K | 12 10.81% | 6 5.41% | 4 3.6% | 2 1.8% | 242,500 48.3% | 122,500 24.4% | 79,100 15.75% | 40,900 8.15% |
50K-200K | 2 1.8% | 1 0.9% | 1 0.9% | 0 0% | 100,000 19.92% | 50,000 9.96% | 50,000 9.96% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:26:33 | M | 6 | 0.00 | 600 |
14:28:02 | M | 6 | 0.00 | 3,600 |
14:29:49 | B | 6 | 0.00 | 2,600 |
14:14:20 | M | 6 | 0.00 | 600 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 6.1 | 0.1 +1.67% | 3.01 | 504,100 |
19/12/2024 | 6 | 0 0.00% | 4.61 | 776,800 |
18/12/2024 | 6 | -0.1 -1.64% | 4.73 | 787,200 |
17/12/2024 | 6.1 | 0 0.00% | 3.36 | 553,800 |
16/12/2024 | 6.1 | 0 0.00% | 3.31 | 539,000 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 1,379,400 | 1,800,500 | 3,602 | 5,359 |
19/12/24 | 1,226,000 | 2,127,300 | 2,749 | 7,187 |
18/12/24 | 1,435,600 | 2,397,800 | 3,134 | 6,793 |
17/12/24 | 989,700 | 2,022,300 | 3,599 | 6,300 |
16/12/24 | 1,112,500 | 2,066,000 | 3,660 | 5,127 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)