Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
9.50 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp HTV | 200 | |
KL MUA chủ động | 100 | M |
KL BÁN chủ động | 100 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 2 100% | 1 50% | 1 50% | 0 0% | 200 100% | 100 50% | 100 50% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
11:01:36 | M | 9.5 | 0.00 | 100 |
09:41:27 | B | 9.1 | -0.40 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 9.5 | 0 0.00% | 0 | 200 |
20/12/2024 | 9.5 | 0.3 +3.26% | 0 | 100 |
19/12/2024 | 9.2 | -0.28 -2.95% | 0.02 | 1,700 |
18/12/2024 | 9.48 | 0.17 +1.83% | 0 | 100 |
17/12/2024 | 9.31 | 0.1 +1.09% | 0.29 | 30,600 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 3,600 | 800 | 277 | 100 |
20/12/24 | 43,300 | 2,700 | 1,804 | 180 |
19/12/24 | 17,500 | 6,000 | 1,250 | 207 |
18/12/24 | 10,000 | 4,200 | 909 | 233 |
17/12/24 | 107,600 | 61,900 | 4,304 | 2,293 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)