Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
13.45 +0.45 (+3.46%)
KL (nghìn CP)
| Tổng KL khớp HTV | 4,300 | |
| KL MUA chủ động | 4,000 | M |
| KL BÁN chủ động | 0 | B |
| KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 300 |
| Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 50% | 0 0% | 0 0% | 1 50% | 300 6.98% | 0 0% | 0 0% | 300 6.98% |
1K-10K | 1 50% | 1 50% | 0 0% | 0 0% | 4,000 93.02% | 4,000 93.02% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
| NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
|---|---|---|---|---|
09:17:08 | M | 13.45 | +0.45 | 4,000 |
09:15:00 | - | 12.5 | -0.50 | 300 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Lịch sử GD Khối ngoại
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
| THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD | GTGD TT | KLGD TT |
|---|---|---|---|---|---|---|
11/11/2025 | 13.45 | 0.45 +3.46% | 0.06 | 4,300 | 0 | 0 |
10/11/2025 | 13 | 0 0.00% | 0 | 0 | 0 | 0 |
07/11/2025 | 13 | 0 0.00% | 0.01 | 1,100 | 0 | 0 |
06/11/2025 | 13 | 0.05 +0.39% | 0.01 | 700 | 0 | 0 |
05/11/2025 | 12.95 | 0.15 +1.17% | 0 | 100 | 0 | 0 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)