Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


25.65 -0.05 (-0.19%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp HPG | 9,757,000 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 9,757,000 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 7,753 60.48% | 4,546 35.46% | 3,202 24.98% | 5 0.04% | 2,318,100 7.29% | 1,243,700 3.91% | 1,072,800 3.37% | 1,600 0.01% |
1K-10K | 4,302 33.56% | 2,452 19.13% | 1,847 14.41% | 3 0.02% | 11,115,900 34.95% | 6,504,100 20.45% | 4,597,700 14.46% | 14,100 0.04% |
10K-50K | 686 5.35% | 369 2.88% | 317 2.47% | 0 0% | 11,016,000 34.64% | 5,905,800 18.57% | 5,110,200 16.07% | 0 0% |
50K-200K | 74 0.58% | 39 0.3% | 35 0.27% | 0 0% | 5,000,200 15.72% | 2,423,200 7.62% | 2,577,000 8.1% | 0 0% |
>=200K | 4 0.03% | 0 0% | 2 0.02% | 2 0.02% | 2,353,800 7.4% | 0 0% | 500,000 1.57% | 1,853,800 5.83% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Thời gian | Mã | Giá | Khối lượng | Giá trị | Giá trị tích luỹ |
---|---|---|---|---|---|
13:27:22 | HPG | 25.55 | 1,090,000 | 27,849,500,000 | 100,321,383,000 |
13:19:11 | HPG | 25.55 | 2,587,060 | 66,099,383,000 | 72,471,883,000 |
13:17:20 | HPG | 25.49 | 250,000 | 6,372,500,000 | 6,372,500,000 |
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
28/04/2025 | 25.65 | -0.05 -0.19% | 248.98 | 9,757,000 |
25/04/2025 | 25.7 | 0.1 +0.39% | 635.11 | 24,849,000 |
24/04/2025 | 25.6 | 0.05 +0.20% | 438.78 | 17,212,000 |
23/04/2025 | 25.55 | 0.5 +2.00% | 567.32 | 22,232,700 |
22/04/2025 | 25.05 | 0.1 +0.40% | 1,160.27 | 47,447,000 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
28/04/25 | 9,947,900 | 10,882,200 | 3,372 | 5,167 |
25/04/25 | 26,056,600 | 25,968,900 | 8,744 | 10,101 |
24/04/25 | 17,324,100 | 19,948,900 | 5,521 | 6,848 |
23/04/25 | 22,601,900 | 24,503,800 | 7,669 | 7,222 |
22/04/25 | 47,795,800 | 48,305,800 | 12,992 | 15,224 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)