Tìm mã CK, công ty, tin tức
11.40 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 78.01 | 97.11 | 124.48 | 4.42 | 2.55 | 57.79 | 3.53 | 1.45 | 40.9 |
2022 | Cả năm | 148.63 | 120.37 | 80.98 | 40.48 | 5.43 | 13.41 | 32.39 | 3.77 | 11.63 |
2021 | Cả năm | 102 | 122.25 | 119.85 | 8.75 | 6.33 | 72.32 | 7 | 4.66 | 66.5 |
2020 | Cả năm | 148.1 | 140.63 | 94.96 | 7.44 | 5.98 | 80.3 | 5.95 | 4.45 | 74.83 |
2019 | 2 | 214 | 0 | 0 | 14.75 | 0 | 0 | 11.8 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Luỹ kế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |