Tìm mã CK, công ty, tin tức
62.90 +5.00 (+8.64%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 222.9 | 276.66 | 124.12 | 46.9 | 78.29 | 166.92 | 37.52 | 55.62 | 148.23 |
2022 | Cả năm | 168.7 | 244.42 | 144.89 | 41.3 | 60.09 | 145.49 | 33.04 | 43.93 | 132.97 |
2021 | Cả năm | 239.2 | 244.98 | 102.42 | 44.76 | 56.26 | 125.7 | 35.81 | 41.27 | 115.26 |
2020 | Cả năm | 234 | 335.76 | 143.49 | 50 | 62.62 | 125.24 | 40 | 46.52 | 116.3 |
2019 | 2 | 150 | 0 | 0 | 18 | 0 | 0 | 14.4 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Luỹ kế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |