Tìm mã CK, công ty, tin tức
8.20 -0.10 (-1.20%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 8.9 | 0.68 | 7.6 | 2.5 | 8.46 | 338.32 | 2 | 6.4 | 320.04 |
2022 | Cả năm | 112 | 112.36 | 100.32 | 7.5 | 18.79 | 250.58 | 5.15 | 13.86 | 269.17 |
2021 | Cả năm | 130 | 127.14 | 97.8 | 7.2 | 8.52 | 118.35 | 5.76 | 5.14 | 89.22 |
2020 | Cả năm | 112 | 113.99 | 101.78 | 7 | 7.12 | 101.66 | 5.6 | 5.43 | 96.92 |
2019 | 2 | 161.66 | 0 | 0 | 19.38 | 0 | 0 | 15.5 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Cả năm | 181.42 | 112.22 | 19.53 | 100.79 | 14.83 | 95.68 |