Tìm mã CK, công ty, tin tức
11.00 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 27 | 20.6 | 76.31 | 0 | -4.75 | 0 | 0 | -4.75 | 0 |
2021 | Cả năm | 22 | 17.37 | 78.95 | 0 | -2.31 | 0 | 0 | -2.31 | 0 |
2020 | Cả năm | 65 | 15.95 | 24.54 | 15 | 24.21 | 161.39 | 12 | 19.96 | 166.3 |
2019 | 2 | 66.58 | 0 | 0 | 15 | 0 | 0 | 12 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Luỹ kế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |