Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


6.90 -0.20 (-2.82%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp HBC | 3,801,200 | |
KL MUA chủ động | 1,072,100 | M |
KL BÁN chủ động | 2,729,100 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 261 44.31% | 182 30.9% | 79 13.41% | 0 0% | 83,300 2.56% | 54,900 1.68% | 28,400 0.87% | 0 0% |
1K-10K | 249 42.28% | 156 26.49% | 93 15.79% | 0 0% | 704,600 21.61% | 401,100 12.3% | 303,500 9.31% | 0 0% |
10K-50K | 68 11.54% | 31 5.26% | 37 6.28% | 0 0% | 1,186,500 36.4% | 499,000 15.31% | 687,500 21.09% | 0 0% |
50K-200K | 9 1.53% | 1 0.17% | 8 1.36% | 0 0% | 811,100 24.88% | 56,100 1.72% | 755,000 23.16% | 0 0% |
>=200K | 2 0.34% | 0 0% | 2 0.34% | 0 0% | 474,500 14.56% | 0 0% | 474,500 14.56% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:59:54 | M | 6.9 | -0.20 | 20,000 |
14:59:23 | M | 6.9 | -0.20 | 100 |
14:58:59 | M | 6.9 | -0.20 | 10,000 |
14:58:27 | B | 6.8 | -0.30 | 400 |
14:56:30 | B | 6.8 | -0.30 | 16,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
11/07/2025 | 6.9 | -0.2 -2.82% | 26.23 | 3,801,200 |
10/07/2025 | 7.1 | -0.2 -2.74% | 30.25 | 4,278,500 |
09/07/2025 | 7.2 | 0.1 +1.41% | 33.41 | 4,556,400 |
08/07/2025 | 7.3 | 0.9 +14.06% | 100.83 | 14,290,500 |
07/07/2025 | 6.5 | 0 0.00% | 17.59 | 2,757,900 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)