Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
3.20 +0.20 (+6.67%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp HAV | 100 | |
KL MUA chủ động | 100 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 100% | 1 100% | 0 0% | 0 0% | 100 100% | 100 100% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
13:41:33 | M | 3.2 | +0.20 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 3.2 | 0.2 +6.67% | 0 | 100 |
20/12/2024 | 3 | 0 0.00% | 0 | 700 |
19/12/2024 | 3 | -0.3 -9.09% | 0.01 | 2,800 |
18/12/2024 | 3.3 | 0.1 +3.12% | 0 | 100 |
17/12/2024 | 3.3 | 0.3 +10.00% | 0.01 | 2,700 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 2,800 | 3,300 | 400 | 471 |
20/12/24 | 9,200 | 3,100 | 657 | 282 |
19/12/24 | 5,900 | 14,500 | 281 | 763 |
18/12/24 | 4,200 | 18,500 | 700 | 1,088 |
17/12/24 | 12,300 | 6,800 | 724 | 358 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)