Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
2.90 +0.10 (+3.57%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp GPC | 70,100 | |
KL MUA chủ động | 30,200 | M |
KL BÁN chủ động | 39,900 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 4 36.36% | 2 18.18% | 2 18.18% | 0 0% | 1,300 1.85% | 300 0.43% | 1,000 1.43% | 0 0% |
1K-10K | 5 45.45% | 0 0% | 5 45.45% | 0 0% | 23,800 33.95% | 0 0% | 23,800 33.95% | 0 0% |
10K-50K | 2 18.18% | 1 9.09% | 1 9.09% | 0 0% | 45,000 64.19% | 30,000 42.8% | 15,000 21.4% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:13:54 | B | 2.8 | 0.00 | 1,000 |
14:55:57 | M | 2.9 | +0.10 | 30,000 |
14:15:15 | B | 2.8 | 0.00 | 6,000 |
14:12:23 | B | 2.8 | 0.00 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 2.9 | 0.1 +3.57% | 0.2 | 70,100 |
19/12/2024 | 2.8 | 0 0.00% | 0.31 | 110,600 |
18/12/2024 | 2.8 | 0 0.00% | 0.15 | 54,100 |
17/12/2024 | 2.8 | 0 0.00% | 0.19 | 68,900 |
16/12/2024 | 2.8 | 0 0.00% | 0.03 | 11,000 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 207,500 | 338,800 | 3,705 | 4,344 |
19/12/24 | 216,500 | 415,200 | 3,138 | 4,152 |
18/12/24 | 176,200 | 403,700 | 2,753 | 4,436 |
17/12/24 | 225,100 | 424,600 | 2,962 | 4,615 |
16/12/24 | 150,500 | 393,700 | 1,955 | 4,233 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)