Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Cập nhật GMD – N/A
Nguồn: ACBS
Ngày phát hành: 15/11/2024
65.00 +1.30 (+2.04%)
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:45:01 | 65 | +1.30 | 429,300 | - |
14:29:56 | 64 | +0.30 | 100 | M |
14:29:55 | 64 | +0.30 | 300 | M |
14:29:55 | 63.9 | +0.20 | 200 | M |
14:29:51 | 64 | +0.30 | 2,000 | M |
14:29:50 | 64 | +0.30 | 1,900 | M |
14:29:50 | 63.9 | +0.20 | 100 | M |
14:29:46 | 64 | +0.30 | 2,000 | M |
14:29:44 | 63.9 | +0.20 | 2,000 | B |
14:29:42 | 64 | +0.30 | 2,000 | M |
14:29:36 | 63.9 | +0.20 | 600 | M |
14:29:31 | 63.9 | +0.20 | 2,000 | M |
14:29:26 | 63.9 | +0.20 | 400 | B |
14:29:24 | 64 | +0.30 | 100 | M |
14:29:21 | 63.9 | +0.20 | 4,500 | M |
14:29:20 | 63.9 | +0.20 | 1,500 | B |
14:29:15 | 64 | +0.30 | 2,000 | M |
14:29:14 | 64 | +0.30 | 2,000 | M |
14:29:10 | 63.9 | +0.20 | 1,000 | B |
14:29:08 | 64 | +0.30 | 2,000 | M |
EPS năm 2024 7,422 | P/E 4QGN 15.04 | |
EPS 4 quý gần nhất 4,234 | KLGD 10 phiên 1,333,190 | |
EPS pha loãng 4,234 | ROE 4QGN 14.78 | |
ROA 4QGN 9.4 | Giá trị sổ sách 29,188 | |
P/B 2.18 | Beta 0.46 | |
EV/EBIT 25.2 | EV/EBITDA 18.6 | |
Vốn hóa (tỷ) 26,909 (+538) | Slg niêm yết 310,486,957 | |
Slg lưu hành 413,982,609 | Giá cao nhất 52T 72.07 | |
Slg TDCN 372,584,348 | Giá thấp nhất 52T 55.57 | |
Tỷ lệ free-float (%) 90 | Room NN 152,138,608 | |
Tỷ lệ % Room NN 48.98 | Room NN còn lại 50,698 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2022): Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn A&C
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q3/24 | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 1,264.1 | 1,150.9 | 1,005.5 | 1,033.8 | 997.9 | 912.2 | 902 | 1,065.9 |
Giá vốn hàng bán | 682.8 | 640.4 | 564.7 | 608.2 | 533.2 | 452.8 | 475.4 | 611.5 |
Lợi nhuận gộp | 581.3 | 510.5 | 440.9 | 425.7 | 464.7 | 459.4 | 426.6 | 454.4 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 46 | 45.9 | 43.8 | 41.2 | 46.6 | 47.2 | 47.3 | 42.6 |
Lợi nhuận tài chính | -45 | -17.7 | 314.8 | -0.8 | -18.2 | 1,832.6 | -18.9 | -18.4 |
Chi phí bán hàng | 73.5 | 77.4 | 42.2 | 28.6 | 14.4 | 42.4 | 29.7 | 36 |
Lợi nhuận khác | 146.4 | 239.5 | 101.7 | 104.5 | 53.1 | 71 | 27.2 | 5.6 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 500.7 | 519.8 | 708 | 253.3 | 397.8 | 2,184.2 | 308.4 | 251.4 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 448.4 | 445.1 | 656 | 191.5 | 338.5 | 1,717.2 | 254.8 | 215.5 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 35.5 | 35.4 | 65.2 | 18.5 | 33.9 | 187.6 | 28.3 | 20.2 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.