Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
GMD (TRUNG LẬP, Giá mục tiêu: 84.000 Đồng/cp): Ghi nhận từ hội thảo: Gặp gỡ doanh nghiệp Việt Nam do GS & SSI tổ chức năm 2024
Nguồn: SSI
Ngày phát hành: 09/10/2024
62.30 +1.60 (+2.64%)
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
11:29:29 | 62.3 | +1.60 | 100 | M |
11:29:04 | 62.3 | +1.60 | 900 | M |
11:28:20 | 62.3 | +1.60 | 1,100 | M |
11:27:49 | 62.3 | +1.60 | 100 | M |
11:27:00 | 62.3 | +1.60 | 100 | M |
11:24:36 | 62.2 | +1.50 | 500 | B |
11:23:29 | 62.3 | +1.60 | 5,000 | M |
11:22:51 | 62.3 | +1.60 | 300 | M |
11:21:50 | 62.3 | +1.60 | 3,000 | M |
11:21:45 | 62.3 | +1.60 | 800 | M |
11:21:00 | 62.3 | +1.60 | 300 | M |
11:19:33 | 62.3 | +1.60 | 2,100 | B |
11:18:59 | 62.3 | +1.60 | 1,000 | B |
11:17:48 | 62.3 | +1.60 | 1,200 | B |
11:15:46 | 62.3 | +1.60 | 200 | B |
11:15:03 | 62.3 | +1.60 | 3,700 | M |
11:13:55 | 62.3 | +1.60 | 100 | M |
11:13:49 | 62.3 | +1.60 | 1,300 | M |
11:13:33 | 62.3 | +1.60 | 100 | M |
11:12:35 | 62.3 | +1.60 | 5,000 | M |
EPS năm 2024 7,422 | P/E 4QGN 17.35 | |
EPS 4 quý gần nhất 4,110 | KLGD 10 phiên 706,640 | |
EPS pha loãng 4,110 | ROE 4QGN 14.14 | |
ROA 4QGN 9.01 | Giá trị sổ sách 30,558 | |
P/B 2.33 | Beta 0.46 | |
EV/EBIT 25.2 | EV/EBITDA 18.6 | |
Vốn hóa (tỷ) 19,343 (-2,795) | Slg niêm yết 310,486,957 | |
Slg lưu hành 310,486,957 | Giá cao nhất 52T 84.62 | |
Slg TDCN 263,913,913 | Giá thấp nhất 52T 57.45 | |
Tỷ lệ free-float (%) 85 | Room NN 152,138,608 | |
Tỷ lệ % Room NN 48.26 | Room NN còn lại 2,307,060 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2022): Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn A&C
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 1,150.9 | 1,005.5 | 1,033.8 | 997.9 | 912.2 | 902 | 1,065.9 | 991.9 |
Giá vốn hàng bán | 640.4 | 564.7 | 608.2 | 533.2 | 452.8 | 475.4 | 611.5 | 589.5 |
Lợi nhuận gộp | 510.5 | 440.9 | 425.7 | 464.7 | 459.4 | 426.6 | 454.4 | 402.4 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 45.9 | 43.8 | 41.2 | 46.6 | 47.2 | 47.3 | 42.6 | 40.6 |
Lợi nhuận tài chính | -17.7 | 314.8 | -0.8 | -18.2 | 1,832.6 | -18.9 | -18.4 | -54.1 |
Chi phí bán hàng | 77.4 | 42.2 | 28.6 | 14.4 | 42.4 | 29.7 | 36 | 35.4 |
Lợi nhuận khác | 239.5 | 101.7 | 104.5 | 53.1 | 71 | 27.2 | 5.6 | 109 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 519.8 | 708 | 253.3 | 397.8 | 2,184.2 | 308.4 | 251.4 | 336.5 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 445.1 | 656 | 191.5 | 338.5 | 1,717.2 | 254.8 | 215.5 | 287.5 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 35.4 | 65.2 | 18.5 | 33.9 | 187.6 | 28.3 | 20.2 | 29 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.