Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
65.00 -0.10 (-0.15%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp GMD | 774,000 | |
KL MUA chủ động | 265,200 | M |
KL BÁN chủ động | 381,100 | B |
KL Khớp phiên ATO | 2,700 | |
KL Khớp phiên ATC | 125,000 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 430 71.55% | 174 28.95% | 255 42.43% | 1 0.17% | 103,400 13.51% | 39,000 5.09% | 64,000 8.36% | 400 0.05% |
1K-10K | 165 27.45% | 88 14.64% | 76 12.65% | 1 0.17% | 427,600 55.85% | 219,700 28.7% | 205,200 26.8% | 2,700 0.35% |
10K-50K | 4 0.67% | 1 0.17% | 3 0.5% | 0 0% | 59,600 7.78% | 10,000 1.31% | 49,600 6.48% | 0 0% |
50K-200K | 2 0.33% | 0 0% | 1 0.17% | 1 0.17% | 175,000 22.86% | 0 0% | 50,000 6.53% | 125,000 16.33% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:25:16 | B | 65.1 | 0.00 | 200 |
14:27:31 | M | 65.2 | +0.10 | 1,000 |
14:29:14 | B | 65.2 | +0.10 | 100 |
14:27:45 | M | 65.2 | +0.10 | 500 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 65 | -0.1 -0.15% | 42.52 | 774,000 |
19/12/2024 | 65.1 | -0.3 -0.46% | 43.03 | 661,400 |
18/12/2024 | 65.4 | -0.1 -0.15% | 29.02 | 445,500 |
17/12/2024 | 65.5 | -0.3 -0.46% | 64.62 | 991,000 |
16/12/2024 | 65.8 | -0.1 -0.15% | 41.79 | 636,100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 807,400 | 1,046,300 | 941 | 1,588 |
19/12/24 | 1,228,300 | 1,587,900 | 1,144 | 2,092 |
18/12/24 | 974,100 | 1,075,100 | 1,125 | 2,363 |
17/12/24 | 1,737,300 | 1,800,600 | 1,424 | 1,079 |
16/12/24 | 1,043,800 | 1,122,500 | 1,004 | 2,205 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)