Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


53.00 +2.00 (+3.92%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp GMD | 4,559,100 | |
KL MUA chủ động | 2,491,400 | M |
KL BÁN chủ động | 1,453,900 | B |
KL Khớp phiên ATO | 82,700 | |
KL Khớp phiên ATC | 529,100 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 2,000 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1,139 59.29% | 841 43.78% | 292 15.2% | 6 0.31% | 401,400 8.85% | 305,600 6.74% | 93,900 2.07% | 1,900 0.04% |
1K-10K | 693 36.07% | 404 21.03% | 288 14.99% | 1 0.05% | 1,680,600 37.07% | 978,200 21.58% | 700,400 15.45% | 2,000 0.04% |
10K-50K | 79 4.11% | 38 1.98% | 41 2.13% | 0 0% | 1,364,600 30.1% | 724,900 15.99% | 639,700 14.11% | 0 0% |
50K-200K | 9 0.47% | 8 0.42% | 0 0% | 1 0.05% | 557,900 12.31% | 475,200 10.48% | 0 0% | 82,700 1.82% |
>=200K | 1 0.05% | 0 0% | 0 0% | 1 0.05% | 529,100 11.67% | 0 0% | 0 0% | 529,100 11.67% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:01 | - | 53 | +2.00 | 529,100 |
14:29:51 | M | 52.8 | +1.80 | 500 |
14:29:49 | M | 52.8 | +1.80 | 100 |
14:29:42 | M | 52.8 | +1.80 | 800 |
14:29:38 | B | 52.8 | +1.80 | 400 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Thời gian | Mã | Giá | Khối lượng | Giá trị | Giá trị tích luỹ |
---|---|---|---|---|---|
13:16:49 | GMD | 51 | 150,000 | 7,650,000,000 | 7,650,000,000 |
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
29/04/2025 | 53 | 2 +3.92% | 239.41 | 4,559,100 |
28/04/2025 | 51 | 0 0.00% | 116.68 | 2,296,400 |
25/04/2025 | 51 | 2 +4.08% | 219.04 | 4,351,500 |
24/04/2025 | 49 | 2 +4.26% | 164.52 | 3,415,000 |
23/04/2025 | 47 | 0.2 +0.43% | 146.88 | 3,095,200 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
29/04/25 | 4,582,500 | 4,738,700 | 2,729 | 2,112 |
28/04/25 | 2,383,300 | 2,406,200 | 2,223 | 1,335 |
25/04/25 | 4,432,400 | 4,566,300 | 2,629 | 2,786 |
24/04/25 | 3,455,700 | 3,670,800 | 2,167 | 2,721 |
23/04/25 | 3,424,500 | 3,120,400 | 1,975 | 2,506 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)