Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
19.00 -0.10 (-0.52%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp GEX | 1,700,000 | |
KL MUA chủ động | 410,700 | M |
KL BÁN chủ động | 1,034,100 | B |
KL Khớp phiên ATO | 1,600 | |
KL Khớp phiên ATC | 253,600 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 2,359 49.93% | 970 20.53% | 1,385 29.31% | 4 0.08% | 726,400 3.76% | 299,900 1.55% | 425,700 2.2% | 800 0% |
1K-10K | 1,971 41.71% | 800 16.93% | 1,166 24.68% | 5 0.11% | 5,573,800 28.84% | 2,318,300 12% | 3,248,000 16.81% | 7,500 0.04% |
10K-50K | 348 7.37% | 170 3.6% | 178 3.77% | 0 0% | 6,143,100 31.79% | 2,925,900 15.14% | 3,217,200 16.65% | 0 0% |
50K-200K | 41 0.87% | 22 0.47% | 18 0.38% | 1 0.02% | 2,791,400 14.45% | 1,338,400 6.93% | 1,382,300 7.15% | 70,700 0.37% |
>=200K | 6 0.13% | 0 0% | 5 0.11% | 1 0.02% | 4,089,200 21.16% | 0 0% | 1,560,800 8.08% | 2,528,400 13.08% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:01 | - | 19 | -0.10 | 253,600 |
14:29:56 | M | 19 | -0.10 | 15,000 |
14:29:42 | M | 19 | -0.10 | 6,000 |
14:29:15 | M | 19 | -0.10 | 2,000 |
14:29:05 | M | 19 | -0.10 | 2,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
02/01/2025 | 19 | -0.1 -0.52% | 32.3 | 1,700,000 |
31/12/2024 | 19.1 | -0.05 -0.26% | 63.98 | 3,360,500 |
30/12/2024 | 19.15 | -0.2 -1.03% | 38.96 | 2,034,500 |
27/12/2024 | 19.35 | 0 0.00% | 60.65 | 3,131,900 |
26/12/2024 | 19.35 | 0 0.00% | 67.09 | 3,463,300 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
02/01/25 | 1,857,400 | 1,892,700 | 2,680 | 4,331 |
31/12/24 | 4,006,300 | 3,796,300 | 4,030 | 7,654 |
30/12/24 | 2,261,400 | 2,195,100 | 3,533 | 5,239 |
27/12/24 | 5,457,700 | 8,920,100 | 4,544 | 4,909 |
26/12/24 | 7,520,400 | 8,987,500 | 4,833 | 5,174 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)