Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


23.10 -0.35 (-1.49%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp GEX | 6,291,000 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 6,291,000 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 2,359 49.93% | 970 20.53% | 1,385 29.31% | 4 0.08% | 726,400 3.76% | 299,900 1.55% | 425,700 2.2% | 800 0% |
1K-10K | 1,971 41.71% | 800 16.93% | 1,166 24.68% | 5 0.11% | 5,573,800 28.84% | 2,318,300 12% | 3,248,000 16.81% | 7,500 0.04% |
10K-50K | 348 7.37% | 170 3.6% | 178 3.77% | 0 0% | 6,143,100 31.79% | 2,925,900 15.14% | 3,217,200 16.65% | 0 0% |
50K-200K | 41 0.87% | 22 0.47% | 18 0.38% | 1 0.02% | 2,791,400 14.45% | 1,338,400 6.93% | 1,382,300 7.15% | 70,700 0.37% |
>=200K | 6 0.13% | 0 0% | 5 0.11% | 1 0.02% | 4,089,200 21.16% | 0 0% | 1,560,800 8.08% | 2,528,400 13.08% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Thời gian | Mã | Giá | Khối lượng | Giá trị | Giá trị tích luỹ |
---|---|---|---|---|---|
14:56:11 | GEX | 22 | 2,645,000 | 58,190,000,000 | 93,619,400,000 |
14:51:39 | GEX | 22 | 365,000 | 8,030,000,000 | 35,429,400,000 |
14:51:19 | GEX | 22 | 1,190,000 | 26,180,000,000 | 27,399,400,000 |
11:19:40 | GEX | 23.45 | 26,000 | 609,700,000 | 1,219,400,000 |
11:18:30 | GEX | 23.45 | 26,000 | 609,700,000 | 609,700,000 |
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
26/03/2025 | 23.1 | -0.35 -1.49% | 147.05 | 6,291,000 |
25/03/2025 | 23.45 | 0.15 +0.64% | 483.07 | 20,507,000 |
24/03/2025 | 23.3 | 0.05 +0.22% | 129.34 | 5,727,600 |
21/03/2025 | 23.25 | -0.6 -2.52% | 221.45 | 9,409,600 |
20/03/2025 | 23.85 | 1.05 +4.61% | 413.95 | 17,827,200 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
26/03/25 | 6,627,800 | 6,486,600 | 5,219 | 5,792 |
25/03/25 | 20,947,000 | 20,862,300 | 11,983 | 9,470 |
24/03/25 | 6,306,000 | 6,005,500 | 6,441 | 4,220 |
21/03/25 | 13,938,200 | 21,815,900 | 5,466 | 5,677 |
20/03/25 | 31,875,900 | 25,314,400 | 7,937 | 5,492 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)