Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
11.84 +0.11 (+0.94%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp FUEDCMID | 900 | |
KL MUA chủ động | 700 | M |
KL BÁN chủ động | 200 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 5 100% | 4 80% | 1 20% | 0 0% | 900 100% | 700 77.78% | 200 22.22% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
10:02:24 | M | 11.84 | +0.11 | 100 |
10:00:06 | M | 11.84 | +0.11 | 100 |
10:00:02 | M | 11.84 | +0.11 | 400 |
09:40:10 | B | 11.8 | +0.07 | 200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 11.84 | 0.11 +0.94% | 0.01 | 900 |
20/12/2024 | 11.73 | -0.02 -0.17% | 0.08 | 6,900 |
19/12/2024 | 11.75 | 0 0.00% | 0.16 | 14,000 |
18/12/2024 | 11.75 | 0.02 +0.17% | 0.03 | 2,300 |
17/12/2024 | 11.73 | -0.2 -1.68% | 0.02 | 2,100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 20,362,700 | 22,370,100 | 47,912 | 54,963 |
19/12/24 | 22,274,300 | 26,568,400 | 46,021 | 55,582 |
18/12/24 | 21,954,200 | 21,553,400 | 48,679 | 56,571 |
17/12/24 | 27,704,000 | 26,172,100 | 49,208 | 57,269 |
16/12/24 | 25,589,900 | 27,932,700 | 49,211 | 52,505 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)