Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
FRT: Khuyến nghị MUA với giá mục tiêu 213,100 đồng/cổ phiếu
Nguồn: MSI
Ngày phát hành: 10/09/2024
179.40 -1.10 (-0.61%)
(FPT Digital Retail Joint Stock Company)
KL: 148,600 CP
Cập nhật lúc 11:22:53 20/09
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
11:22:09 | 179.4 | -1.10 | 100 | B |
11:21:14 | 179.5 | -1.00 | 100 | M |
11:19:24 | 179.4 | -1.10 | 100 | M |
11:19:17 | 179.3 | -1.20 | 600 | B |
11:19:14 | 179.4 | -1.10 | 1,000 | M |
11:19:12 | 179.4 | -1.10 | 500 | M |
11:17:49 | 179.4 | -1.10 | 100 | M |
11:16:35 | 179.4 | -1.10 | 100 | M |
11:16:19 | 179.4 | -1.10 | 100 | M |
11:15:41 | 179.4 | -1.10 | 1,500 | M |
11:14:29 | 179.4 | -1.10 | 100 | M |
11:13:28 | 179.4 | -1.10 | 100 | M |
11:13:25 | 179.4 | -1.10 | 100 | M |
11:12:48 | 179.4 | -1.10 | 100 | M |
11:12:36 | 179.4 | -1.10 | 3,200 | M |
11:08:44 | 179.4 | -1.10 | 100 | M |
11:08:35 | 179.4 | -1.10 | 100 | M |
11:07:30 | 179.4 | -1.10 | 200 | B |
11:07:00 | 179.4 | -1.10 | 100 | B |
11:06:31 | 179.4 | -1.10 | 100 | B |
EPS năm 2024 -2,537 | P/E 4QGN -435.59 | |
EPS 4 quý gần nhất -414 | KLGD 10 phiên 344,180 | |
EPS pha loãng -414 | ROE 4QGN N/A | |
ROA 4QGN N/A | Giá trị sổ sách 12,219 | |
P/B 14.77 | Beta 0.81 | |
EV/EBIT -308.18 | EV/EBITDA 175.29 | |
Vốn hóa (tỷ) 24,442 (-150) | Slg niêm yết 136,242,389 | |
Slg lưu hành 136,242,389 | Giá cao nhất 52T 188 | |
Slg TDCN 74,933,313 | Giá thấp nhất 52T 83.9 | |
Tỷ lệ free-float (%) 55 | Room NN 66,758,770 | |
Tỷ lệ % Room NN 36.69 | Room NN còn lại 16,769,562 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2023): Công ty TNHH PwC (Việt Nam)
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 9,239.5 | 9,041.7 | 8,690 | 8,236 | 7,170.8 | 7,752.9 | 8,457.8 | 7,709.1 |
Giá vốn hàng bán | 7,428.5 | 7,234.3 | 7,167.4 | 6,864.6 | 6,089.5 | 6,566.5 | 7,127.2 | 6,512.5 |
Lợi nhuận gộp | 1,811 | 1,807.3 | 1,522.6 | 1,371.3 | 1,081.3 | 1,186.4 | 1,330.6 | 1,196.6 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 19.6 | 20 | 17.5 | 16.7 | 15.1 | 15.3 | 15.7 | 15.5 |
Lợi nhuận tài chính | -35.5 | -35.4 | -31.4 | -44 | -66.7 | -69.8 | -43.5 | -18.3 |
Chi phí bán hàng | 1,361.9 | 1,380.4 | 1,266.8 | 1,029.1 | 960.6 | 913.2 | 886.5 | 865.3 |
Lợi nhuận khác | -21.7 | -0.3 | -3.4 | -0.1 | 1.8 | 4 | 3.8 | 2.9 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 71.8 | 88.7 | -97.2 | 1.4 | -200.4 | 2.1 | 116.9 | 105.8 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 48.5 | 60.7 | -103.5 | -13 | -214.8 | 2.1 | 96.7 | 85.3 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 0.5 | 0.7 | -1.2 | -0.2 | -3 | 0 | 1.1 | 1.1 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.