Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


152.20 +0.20 (+0.13%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp FRT | 157,500 | |
KL MUA chủ động | 42,800 | M |
KL BÁN chủ động | 114,700 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 188 83.56% | 104 46.22% | 81 36% | 3 1.33% | 44,300 28.32% | 19,500 12.47% | 23,600 15.09% | 1,200 0.77% |
1K-10K | 36 16% | 13 5.78% | 22 9.78% | 1 0.44% | 87,800 56.14% | 22,600 14.45% | 59,100 37.79% | 6,100 3.9% |
10K-50K | 1 0.44% | 0 0% | 1 0.44% | 0 0% | 24,300 15.54% | 0 0% | 24,300 15.54% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
10:38:29 | M | 152.2 | +0.20 | 100 |
10:38:13 | M | 152.2 | +0.20 | 100 |
10:37:13 | M | 152.2 | +0.20 | 100 |
10:36:46 | B | 152 | 0.00 | 200 |
10:36:46 | M | 152.2 | +0.20 | 2,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
17/07/2025 | 152.2 | 0.2 +0.13% | 24.06 | 157,500 |
16/07/2025 | 152 | 0.9 +0.60% | 126.64 | 832,200 |
15/07/2025 | 188.9 | -1.6 -0.84% | 100.86 | 533,900 |
14/07/2025 | 190.5 | 7.4 +4.04% | 130.11 | 696,300 |
11/07/2025 | 183.1 | -0.5 -0.27% | 60.2 | 327,000 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)