Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
139.10 -0.40 (-0.29%)
KL (nghìn CP)
| Tổng KL khớp FRT | 310,900 | |
| KL MUA chủ động | 91,200 | M |
| KL BÁN chủ động | 219,700 | B |
| KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
| Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 409 83.3% | 91 18.53% | 316 64.36% | 2 0.41% | 86,400 30.87% | 25,900 9.25% | 60,200 21.51% | 300 0.11% |
1K-10K | 80 16.29% | 34 6.92% | 45 9.16% | 1 0.2% | 136,400 48.73% | 59,900 21.4% | 73,600 26.3% | 2,900 1.04% |
10K-50K | 2 0.41% | 0 0% | 0 0% | 2 0.41% | 57,100 20.4% | 0 0% | 0 0% | 57,100 20.4% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
| NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
|---|---|---|---|---|
14:45:00 | - | 139.1 | -0.40 | 16,000 |
14:29:59 | B | 140 | +0.50 | 1,000 |
14:29:11 | B | 141 | +1.50 | 400 |
14:28:36 | B | 141 | +1.50 | 300 |
14:28:36 | M | 141 | +1.50 | 300 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
| Thời gian | Mã | Giá | Khối lượng | Giá trị | Giá trị tích luỹ |
|---|---|---|---|---|---|
10:40:25 | FRT | 145 | 193,000 | 27,985,000,000 | 27,985,000,000 |
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Lịch sử GD Khối ngoại
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
| THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD | GTGD TT | KLGD TT |
|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2025 | 139.1 | -0.4 -0.29% | 43.35 | 310,900 | 27.98 | 193,000 |
07/11/2025 | 139.5 | -3.5 -2.45% | 49.37 | 351,200 | 21.25 | 148,000 |
06/11/2025 | 143 | 0 0.00% | 64.87 | 458,800 | 0 | 0 |
05/11/2025 | 143 | 0 0.00% | 38.38 | 269,700 | 31.39 | 215,000 |
04/11/2025 | 143 | -4 -2.72% | 118.97 | 836,500 | 0 | 0 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)