Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
184.00 -0.20 (-0.11%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp FRT | 373,800 | |
KL MUA chủ động | 91,000 | M |
KL BÁN chủ động | 176,000 | B |
KL Khớp phiên ATO | 500 | |
KL Khớp phiên ATC | 106,300 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1,579 85.35% | 1,022 55.24% | 551 29.78% | 6 0.32% | 388,000 41.51% | 253,600 27.13% | 133,100 14.24% | 1,300 0.14% |
1K-10K | 267 14.43% | 203 10.97% | 64 3.46% | 0 0% | 486,300 52.02% | 359,300 38.44% | 127,000 13.59% | 0 0% |
10K-50K | 4 0.22% | 0 0% | 3 0.16% | 1 0.05% | 60,500 6.47% | 0 0% | 50,000 5.35% | 10,500 1.12% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:25:06 | B | 182.3 | -1.90 | 6,500 |
14:25:06 | B | 182.4 | -1.80 | 3,500 |
14:26:43 | B | 182.3 | -1.90 | 100 |
14:22:56 | M | 182.7 | -1.50 | 300 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 184 | -0.2 -0.11% | 68.44 | 373,800 |
19/12/2024 | 184.2 | -1.7 -0.91% | 138.05 | 753,900 |
18/12/2024 | 185.9 | 0.3 +0.16% | 67.72 | 367,100 |
17/12/2024 | 185.6 | -0.4 -0.22% | 77.18 | 414,900 |
16/12/2024 | 186 | 4.1 +2.25% | 120.1 | 649,500 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 393,600 | 410,200 | 543 | 1,031 |
19/12/24 | 1,253,200 | 1,234,800 | 698 | 1,444 |
18/12/24 | 671,200 | 720,900 | 607 | 844 |
17/12/24 | 760,300 | 1,244,500 | 566 | 991 |
16/12/24 | 1,201,200 | 1,279,100 | 887 | 711 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)