Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
2.40 +0.10 (+4.35%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp EIN | 29,400 | |
KL MUA chủ động | 11,100 | M |
KL BÁN chủ động | 18,300 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 8 50% | 7 43.75% | 1 6.25% | 0 0% | 1,200 4.08% | 1,100 3.74% | 100 0.34% | 0 0% |
1K-10K | 8 50% | 3 18.75% | 5 31.25% | 0 0% | 28,200 95.92% | 10,000 34.01% | 18,200 61.9% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:26:03 | M | 2.4 | +0.10 | 2,000 |
13:36:05 | M | 2.4 | +0.10 | 500 |
13:41:06 | M | 2.4 | +0.10 | 1,000 |
13:14:37 | B | 2.3 | 0.00 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 2.4 | 0.1 +4.35% | 0.07 | 29,400 |
19/12/2024 | 2.4 | 0 0.00% | 0.04 | 17,400 |
18/12/2024 | 2.4 | 0 0.00% | 0.01 | 2,900 |
17/12/2024 | 2.4 | -0.1 -4.00% | 0.04 | 17,700 |
16/12/2024 | 2.4 | 0 0.00% | 0.01 | 5,800 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 103,600 | 85,200 | 1,671 | 3,277 |
19/12/24 | 49,500 | 91,100 | 900 | 3,796 |
18/12/24 | 77,200 | 76,700 | 1,716 | 3,068 |
17/12/24 | 58,800 | 93,700 | 980 | 2,756 |
16/12/24 | 23,700 | 73,200 | 817 | 2,711 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)