Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
19.10 +2.30 (+13.69%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp DSP | 25,100 | |
KL MUA chủ động | 20,200 | M |
KL BÁN chủ động | 3,800 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 1,100 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 16.67% | 0 0% | 1 16.67% | 0 0% | 200 0.8% | 0 0% | 200 0.8% | 0 0% |
1K-10K | 4 66.67% | 4 66.67% | 0 0% | 0 0% | 9,900 39.44% | 9,900 39.44% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 1 16.67% | 1 16.67% | 0 0% | 0 0% | 15,000 59.76% | 15,000 59.76% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:43:11 | M | 19.1 | +2.30 | 1,500 |
09:41:26 | B | 19 | +2.20 | 3,600 |
09:06:10 | - | 18.5 | +1.70 | 1,100 |
09:05:59 | B | 18 | +1.20 | 200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
24/12/2024 | 19.1 | 2.3 +13.69% | 0.44 | 25,100 |
23/12/2024 | 17 | 0.6 +3.66% | 0.39 | 23,000 |
20/12/2024 | 16.9 | 1.4 +9.03% | 0.43 | 26,300 |
19/12/2024 | 15 | -0.2 -1.32% | 0.08 | 4,900 |
18/12/2024 | 15.2 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
24/12/24 | 25,900 | 27,000 | 1,850 | 628 |
23/12/24 | 24,100 | 33,200 | 2,678 | 1,277 |
20/12/24 | 29,300 | 32,400 | 2,093 | 953 |
19/12/24 | 9,600 | 31,900 | 686 | 938 |
18/12/24 | 5,800 | 25,600 | 644 | 985 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)