Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
25.40 -0.15 (-0.59%)
KL (nghìn CP)
| Tổng KL khớp DSE | 280,200 | |
| KL MUA chủ động | 146,200 | M |
| KL BÁN chủ động | 134,000 | B |
| KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
| Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 68 51.13% | 40 30.08% | 27 20.3% | 1 0.75% | 30,200 11.46% | 21,700 8.24% | 8,400 3.19% | 100 0.04% |
1K-10K | 62 46.62% | 28 21.05% | 34 25.56% | 0 0% | 195,400 74.16% | 86,500 32.83% | 108,900 41.33% | 0 0% |
10K-50K | 3 2.26% | 0 0% | 1 0.75% | 2 1.5% | 37,900 14.38% | 0 0% | 11,400 4.33% | 26,500 10.06% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
| NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
|---|---|---|---|---|
14:45:00 | - | 25.4 | -0.15 | 11,700 |
14:28:16 | M | 25.45 | -0.10 | 1,000 |
14:23:26 | B | 25.4 | -0.15 | 100 |
14:22:26 | B | 25.45 | -0.10 | 3,700 |
14:22:16 | B | 25.45 | -0.10 | 5,700 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Lịch sử GD Khối ngoại
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
| THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD | GTGD TT | KLGD TT |
|---|---|---|---|---|---|---|
13/11/2025 | 25.4 | -0.15 -0.59% | 7.14 | 280,200 | 0 | 0 |
12/11/2025 | 25.55 | 0.65 +2.61% | 11.19 | 442,600 | 0 | 0 |
11/11/2025 | 24.9 | 0 0.00% | 6.06 | 242,300 | 0 | 0 |
10/11/2025 | 24.9 | -0.1 -0.40% | 11.54 | 456,500 | 0 | 0 |
07/11/2025 | 25 | -0.2 -0.79% | 11.74 | 464,100 | 0 | 0 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)