Tìm mã CK, công ty, tin tức


21.55 -0.15 (-0.69%)
# | Q1/25 | % Q1/24 | Q4/24 | % Q4/23 | Q3/24 | % Q3/23 | Q2/24 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 243.4 | N/A | 233.9 | N/A | 193.7 | N/A | 198.2 |
Doanh thu hoạt động môi giới chứng khoán | 49 | N/A | 39.5 | N/A | 33 | N/A | 40.2 |
Doanh thu bảo lãnh phát hành chứng khoán | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Doanh thu đại lý phát hành chứng khoán | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Doanh thu hoạt động tư vấn | N/A | N/A | 0.7 | N/A | N/A | N/A | N/A |
Doanh thu hoạt động ủy thác đấu giá | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Doanh thu lưu ký chứng khoán | 1.6 | N/A | 1.4 | N/A | 1.4 | N/A | 1.5 |
Doanh thu hoạt động đầu tư chứng khoán, góp vốn | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Thu cho thuê sử dụng tài sản | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Doanh thu khác | 1.1 | N/A | 0.8 | N/A | 0.8 | N/A | 0.4 |
Các khoản giảm trừ doanh thu | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Doanh thu thuần về hoạt động kinh doanh | 243.4 | N/A | 233.9 | N/A | 193.7 | N/A | 198.2 |
Chi phí hoạt động kinh doanh | 135.9 | N/A | 145 | N/A | 107.6 | N/A | 117.2 |
Lợi nhuận gộp của hoạt động kinh doanh | 107.5 | N/A | 88.9 | N/A | 86.2 | N/A | 81 |
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh/liên kết | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 33.4 | N/A | 48.3 | N/A | 31.7 | N/A | 35.7 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh | 65.2 | N/A | 36.5 | N/A | 49.3 | N/A | 40.6 |
Thu nhập khác | 1.6 | N/A | 6.8 | N/A | 6.2 | N/A | 2.2 |
Chi phí khác | -0.3 | N/A | -1.7 | N/A | -0 | N/A | -0.1 |
Lợi nhuận khác | 1.3 | N/A | 5.1 | N/A | 6.2 | N/A | 2.1 |
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh/liên kết | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | 66.5 | N/A | 41.5 | N/A | 55.5 | N/A | 42.7 |
Chi phí thuế thu nhập hiện hành | 11.7 | N/A | 8.5 | N/A | 11.1 | N/A | 9.3 |
Chi phí thuế thu nhập hoãn lại | 1.6 | N/A | 0 | N/A | 0 | N/A | 0.7 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp | 53.1 | N/A | 33.1 | N/A | 44.4 | N/A | 34.2 |
Lợi nhuận cổ đông công ty mẹ | 53.1 | N/A | 33.1 | N/A | 44.4 | N/A | 34.2 |
Lợi ích cổ đông thiểu số | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
EPS Quý | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |