Tìm mã CK, công ty, tin tức
25.00 -0.20 (-0.79%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
| Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2025 | 3 | 1,507 | 489.46 | 32.48 | 327 | 171.07 | 52.31 | 262 | 136.81 | 52.22 |
2 | 290.23 | 19.26 | 91.02 | 27.84 | 73.35 | 28 | ||||
1 | 243.4 | 16.15 | 66.47 | 20.33 | 53.1 | 20.27 | ||||
Luỹ kế | 1,023 | 67.89 | 328.56 | 100.48 | 263.26 | 100.49 | ||||
2024 | 4 | 1,119 | 233.94 | 20.91 | 419 | 41.54 | 9.92 | 335 | 33.09 | 9.88 |
3 | 193.73 | 17.31 | 55.49 | 13.24 | 44.37 | 13.25 | ||||
2 | 198.24 | 17.72 | 42.74 | 10.2 | 34.16 | 10.2 | ||||
Cả năm | 807.41 | 72.15 | 227.5 | 54.3 | 181.77 | 54.26 | ||||