Tìm mã CK, công ty, tin tức


25.75 +1.65 (+6.85%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2024 | 4 | 1,119 | 233.94 | 20.91 | 419 | 41.54 | 9.92 | 335 | 33.09 | 9.88 |
3 | 193.73 | 17.31 | 55.49 | 13.24 | 44.37 | 13.25 | ||||
2 | 198.24 | 17.72 | 42.74 | 10.2 | 34.16 | 10.2 | ||||
Cả năm | 807.41 | 72.15 | 227.5 | 54.3 | 181.77 | 54.26 |