Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
DSE - TIẾP NỐI SAU THÀNH CÔNG IPO, DNSE CHÍNH THỨC NIÊM YẾT HOSE TỪ 01/07/2024 - PSI
Nguồn: PSI
Ngày phát hành: 28/06/2024
23.40 +0.10 (+0.43%)
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:45:01 | 23.4 | +0.10 | 6,800 | - |
14:26:40 | 23.4 | +0.10 | 100 | M |
14:25:14 | 23.4 | +0.10 | 300 | M |
14:16:56 | 23.4 | +0.10 | 5,000 | M |
14:14:37 | 23.4 | +0.10 | 1,200 | M |
14:14:26 | 23.4 | +0.10 | 800 | M |
14:10:20 | 23.4 | +0.10 | 400 | M |
14:10:06 | 23.4 | +0.10 | 2,000 | M |
14:05:34 | 23.35 | +0.05 | 2,000 | B |
14:04:02 | 23.4 | +0.10 | 50,000 | B |
14:03:53 | 23.45 | +0.15 | 30,800 | B |
13:57:21 | 23.5 | +0.20 | 1,100 | M |
13:53:34 | 23.45 | +0.15 | 300 | B |
13:52:41 | 23.45 | +0.15 | 400 | B |
13:47:12 | 23.5 | +0.20 | 2,900 | M |
13:47:05 | 23.5 | +0.20 | 1,500 | M |
13:41:43 | 23.5 | +0.20 | 27,500 | B |
13:38:31 | 23.5 | +0.20 | 100 | B |
13:36:48 | 23.55 | +0.25 | 100 | M |
13:36:39 | 23.5 | +0.20 | 8,900 | B |
EPS năm 2024 N/A | P/E 4QGN 30.21 | |
EPS 4 quý gần nhất 771 | KLGD 10 phiên 263,220 | |
EPS pha loãng 771 | ROE 4QGN 6.23 | |
ROA 4QGN 2.74 | Giá trị sổ sách 12,611 | |
P/B 1.85 | Beta N/A | |
EV/EBIT 0 | EV/EBITDA 0 | |
Vốn hóa (tỷ) 7,722 (+33) | Slg niêm yết 330,000,000 | |
Slg lưu hành 330,000,000 | Giá cao nhất 52T 28.7 | |
Slg TDCN 91,979,398 | Giá thấp nhất 52T 21.85 | |
Tỷ lệ free-float (%) 28 | Room NN 330,000,000 | |
Tỷ lệ % Room NN 13.3 | Room NN còn lại 286,122,133 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q3/24 | Q2/24 |
---|---|---|
Doanh thu thuần về hoạt động kinh doanh | 193.7 | 198.2 |
Chi phí hoạt động kinh doanh | 107.6 | 117.2 |
Lợi nhuận gộp của hoạt động kinh doanh | 86.2 | 81 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 44.5 | 40.9 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh | 49.3 | 40.6 |
Lợi nhuận khác | 6.2 | 2.1 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | 55.5 | 42.7 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp | 44.4 | 34.2 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 22.9 | 17.2 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.