Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
25.95 -0.05 (-0.19%)
Tổng hợp trong phiên DSE
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Khớp lệnh trong phiên
Xem tất cảNGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
# | Q3/24 | Q2/24 |
---|---|---|
Doanh thu thuần về hoạt động kinh doanh | 193.7 | 198.2 |
Chi phí hoạt động kinh doanh | 107.6 | 117.2 |
Lợi nhuận gộp của hoạt động kinh doanh | 86.2 | 81 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 44.5 | 40.9 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh | 49.3 | 40.6 |
Lợi nhuận khác | 6.2 | 2.1 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | 55.5 | 42.7 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp | 44.4 | 34.2 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 22.9 | 17.2 |
EPS năm 2024 N/A | P/E 4QGN
33.65 | |
EPS 4 quý gần nhất 771 | KLGD 10 phiên 509,950 | |
EPS pha loãng 771 | ROE 4QGN 6.23 | |
ROA 4QGN 2.74 | Giá trị sổ sách
12,611 | |
P/B
2.06 | Beta N/A | |
EV/EBIT
0 | EV/EBITDA
0 | |
Vốn hóa (tỷ) 8,564 (+0) | Slg niêm yết 330,000,000 | |
Slg lưu hành 330,000,000 | Giá cao nhất 52T 28.1 | |
Slg TDCN
91,979,398 | Giá thấp nhất 52T 21.39 | |
Tỷ lệ free-float (%) 28 | Room NN 330,000,000 | |
Tỷ lệ % Room NN 13.43 | Room NN còn lại 285,664,733 |
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Không có dữ liệu
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|
Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.