Tìm mã CK, công ty, tin tức
20.50 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 390 | 322.87 | 82.79 | 12.5 | 10.42 | 83.36 | 10 | 8.29 | 82.9 |
2022 | Cả năm | 320 | 408.47 | 127.65 | 8 | 9.76 | 122.04 | 6.4 | 7.77 | 121.41 |
2021 | Cả năm | 320 | 329.88 | 103.09 | 8.5 | 8.5 | 100 | 6.8 | 6.76 | 99.47 |
2019 | 2 | 240 | 0 | 0 | 7 | 0 | 0 | 5.6 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Cả năm | 279.31 | 116.38 | 7.22 | 103.14 | 5.79 | 103.48 |