Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
Chia sẻ thông tin hữu ích
Facebook
Messenger
Twitter
Telegram
Skype
- Zalo
33.65 0.00 (0.00%)
(Petrovietnam Fertilizer and Chemical Corporation)
KL: 886,400 CP
Cập nhật lúc 14:45:46 30/03
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:45:01 | 33.65 | 0.00 | 25,800 | B |
14:29:32 | 33.7 | +0.05 | 100 | M |
14:29:11 | 33.7 | +0.05 | 100 | M |
14:28:49 | 33.65 | 0.00 | 300 | B |
14:28:49 | 33.65 | 0.00 | 100 | B |
14:28:48 | 33.65 | 0.00 | 500 | B |
14:28:48 | 33.65 | 0.00 | 300 | B |
14:28:08 | 33.65 | 0.00 | 700 | B |
14:28:08 | 33.65 | 0.00 | 100 | B |
14:28:08 | 33.65 | 0.00 | 1,000 | B |
14:28:08 | 33.65 | 0.00 | 18,200 | B |
14:27:39 | 33.7 | +0.05 | 100 | M |
14:27:39 | 33.7 | +0.05 | 200 | M |
14:27:17 | 33.65 | 0.00 | 200 | B |
14:27:01 | 33.65 | 0.00 | 1,600 | B |
14:27:01 | 33.65 | 0.00 | 200 | B |
14:27:01 | 33.65 | 0.00 | 100 | B |
14:26:49 | 33.7 | +0.05 | 300 | B |
14:26:48 | 33.7 | +0.05 | 300 | M |
14:26:48 | 33.7 | +0.05 | 100 | M |
EPS năm 2022 14,220 | P/E 4QGN | |
EPS 4 quý gần nhất 15,543 | KLGD 10 phiên 1,147,280 | |
EPS pha loãng 15,543 | ROE 4QGN 45 | |
ROA 4QGN 35.2 | Giá trị sổ sách 35,343.25 | |
P/B 0.95 | Beta 1.25 | |
EV/EBIT | EV/EBITDA | |
Vốn hóa (tỷ) 13,168 (+0) | Slg niêm yết 391,400,000 | |
Slg lưu hành 391,334,260 | Giá cao nhất 52T 62.76 | |
Slg TDCN | Giá thấp nhất 52T 31.35 | |
Tỷ lệ free-float (%) 45 | Room NN 191,786,000 | |
Tỷ lệ % Room NN 18.58 | Room NN còn lại 119,048,971 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2022): Công ty TNHH Deloitte Việt Nam
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2022 | Lũy kế đến Q4/2022 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 17,239 | 18,627.2 | 108.05% |
Lợi nhuận trước thuế | 4,130 | 6,646.4 | 160.93% |
Lợi nhuận sau thuế | 3,473 | 5,586.2 | 160.85% |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
30/03/2023 | 33.65 | 0 0.00% | 29.98 | 886,400 |
29/03/2023 | 33.65 | 0.05 +0.15% | 26.57 | 791,000 |
28/03/2023 | 33.6 | -0.2 -0.59% | 41.84 | 1,239,600 |
27/03/2023 | 33.8 | 0.1 +0.30% | 34.57 | 1,023,800 |
24/03/2023 | 33.7 | -0.25 -0.74% | 27.47 | 810,600 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
30/03/23 | 33.65 | 109,500 | 29,000 | +80,500 | -- | -- | -- |
29/03/23 | 33.65 | 137,800 | 20,500 | +117,300 | 0 | 0 | -- |
28/03/23 | 33.60 | 75,800 | 318,100 | -242,300 | 0 | 0 | -- |
27/03/23 | 33.80 | 121,205 | 200,200 | -78,995 | 0 | 0 | -- |
24/03/23 | 33.70 | 65,500 | 900 | +64,600 | 0 | 0 | -- |
Tiêu đề | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 | Q4/21 | Q3/21 | Q2/21 | Q1/21 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 3,899.7 | 3,885.1 | 5,013.3 | 5,829.1 | 5,086.4 | 2,824 | 2,930.7 | 1,945 |
Giá vốn hàng bán | 2,260.4 | 2,395.8 | 3,083.2 | 3,006.5 | 2,714.7 | 1,783.1 | 1,990.4 | 1,512.4 |
Lợi nhuận gộp | 1,639.3 | 1,489.3 | 1,930.1 | 2,822.6 | 2,371.7 | 1,041 | 940.3 | 432.6 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 42 | 38.3 | 38.5 | 48.4 | 46.6 | 36.9 | 32.1 | 22.2 |
Lợi nhuận tài chính | 137.7 | 75.9 | 47.7 | 18.5 | 52.8 | 28.4 | 9.4 | 10.2 |
Chi phí bán hàng | 299.1 | 224.1 | 236.3 | 218.2 | 300.3 | 206.2 | 161.7 | 149.7 |
Lợi nhuận khác | 6.4 | 7.9 | 5.2 | 2 | 51.7 | 2.8 | 100.9 | 0.4 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 1,277.2 | 1,213.3 | 1,633.6 | 2,522.3 | 2,009.2 | 761.9 | 812.3 | 215.4 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 1,140.1 | 1,001.4 | 1,338.4 | 2,126.3 | 1,668.2 | 630.2 | 693.5 | 179 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 29.2 | 25.8 | 25.7 | 36.5 | 32.8 | 22.3 | 23.7 | 9.2 |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.