Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
35.10 -0.10 (-0.28%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp DPM | 1,578,800 | |
KL MUA chủ động | 429,600 | M |
KL BÁN chủ động | 754,300 | B |
KL Khớp phiên ATO | 11,400 | |
KL Khớp phiên ATC | 383,500 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 771 77.72% | 182 18.35% | 587 59.17% | 2 0.2% | 194,100 12.36% | 40,200 2.56% | 153,200 9.75% | 700 0.04% |
1K-10K | 195 19.66% | 85 8.57% | 109 10.99% | 1 0.1% | 476,800 30.35% | 200,300 12.75% | 275,500 17.54% | 1,000 0.06% |
10K-50K | 23 2.32% | 8 0.81% | 14 1.41% | 1 0.1% | 397,900 25.33% | 149,900 9.54% | 236,600 15.06% | 11,400 0.73% |
50K-200K | 2 0.2% | 0 0% | 2 0.2% | 0 0% | 118,600 7.55% | 0 0% | 118,600 7.55% | 0 0% |
>=200K | 1 0.1% | 0 0% | 0 0% | 1 0.1% | 383,500 24.41% | 0 0% | 0 0% | 383,500 24.41% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:25:23 | B | 35.2 | 0.00 | 100 |
14:25:23 | M | 35.25 | +0.05 | 39,000 |
14:25:20 | M | 35.25 | +0.05 | 3,000 |
14:25:04 | M | 35.25 | +0.05 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Thời gian | Mã | Giá | Khối lượng | Giá trị | Giá trị tích luỹ |
---|---|---|---|---|---|
14:54:30 | DPM | 33 | 800,000 | 26,400,000,000 | 26,400,000,000 |
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 35.1 | -0.1 -0.28% | 42.09 | 1,578,800 |
19/12/2024 | 35.2 | -0.05 -0.14% | 83.79 | 2,378,800 |
18/12/2024 | 35.25 | 0.15 +0.43% | 88.72 | 2,540,600 |
17/12/2024 | 35.1 | -0.15 -0.43% | 62.31 | 1,772,600 |
16/12/2024 | 35.25 | -0.05 -0.14% | 71.12 | 2,021,800 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 1,713,700 | 1,619,200 | 1,322 | 2,145 |
19/12/24 | 6,192,500 | 5,831,300 | 2,180 | 2,676 |
18/12/24 | 6,093,100 | 4,824,500 | 1,693 | 3,655 |
17/12/24 | 3,288,900 | 3,980,800 | 1,659 | 3,137 |
16/12/24 | 4,475,300 | 4,472,100 | 1,911 | 3,069 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)