Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


38.35 -0.35 (-0.90%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp DPM | 1,343,600 | |
KL MUA chủ động | 297,000 | M |
KL BÁN chủ động | 1,046,600 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 268 56.9% | 152 32.27% | 115 24.42% | 1 0.21% | 70,300 6.08% | 33,900 2.93% | 36,300 3.14% | 100 0.01% |
1K-10K | 174 36.94% | 48 10.19% | 125 26.54% | 1 0.21% | 509,800 44.11% | 135,800 11.75% | 367,400 31.79% | 6,600 0.57% |
10K-50K | 29 6.16% | 6 1.27% | 22 4.67% | 1 0.21% | 575,600 49.81% | 102,500 8.87% | 447,500 38.72% | 25,600 2.22% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
10:59:49 | M | 38.35 | -0.35 | 14,800 |
10:59:43 | M | 38.35 | -0.35 | 100 |
10:58:57 | M | 38.35 | -0.35 | 100 |
10:58:48 | M | 38.35 | -0.35 | 100 |
10:58:18 | M | 38.35 | -0.35 | 5,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/06/2025 | 38.35 | -0.35 -0.90% | 51.55 | 1,343,600 |
19/06/2025 | 38.7 | 0.4 +1.04% | 246.59 | 6,383,300 |
18/06/2025 | 38.3 | -0.05 -0.13% | 273.1 | 7,106,800 |
17/06/2025 | 38.35 | 2 +5.50% | 423.82 | 11,403,700 |
16/06/2025 | 36.35 | 0.75 +2.11% | 217.1 | 5,960,300 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)