Tìm mã CK, công ty, tin tức
14.00 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 80 | 86.64 | 108.3 | 9 | 15.53 | 172.53 | 7.2 | 12.44 | 172.81 |
2022 | Cả năm | 74 | 83.67 | 113.06 | 8 | 10.02 | 125.23 | 6.4 | 8.02 | 125.37 |
2021 | Cả năm | 67.9 | 72.34 | 106.54 | 8.7 | 8.34 | 95.8 | 6.96 | 7.17 | 103.05 |
2020 | Cả năm | 72 | 71.43 | 99.21 | 9 | 9.41 | 104.54 | 7.2 | 8.01 | 111.2 |
2019 | 2 | 67 | 0 | 0 | 9 | 0 | 0 | 7.2 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Luỹ kế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |